2024年11月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngày Quốc tế Nam giới、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Việt Nam、Cleopatra VII、Google Dịch、Lương Cường、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Toilet Thế giới、Hoa hậu Hoàn vũ 2024。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 5Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
3 10Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
4 1Việt Nam
86.3556
50Cleopatra VII
100.0
6 5Google Dịch
35.6364
7 1Lương Cường
21.8792
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
9 394Ngày Toilet Thế giới
22.7207
10 8Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
11 3Mike Tyson
66.1078
12 20Null
11.8461
13 1Thanh Thủy (người mẫu)
24.2964
14 2Hồ Chí Minh
92.744
15 44Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
16 4UEFA Nations League
40.2055
17 9Vịnh Hạ Long
81.5326
18 337Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
190Tô Lâm
64.7586
20 1Elon Musk
93.339
21 1Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
22 5Donald Trump
100.0
23Trần Nguyên Hãn
52.196
24Phạm Văn Vọng
14.5783
25 3Kinh tế Trung Quốc
96.3241
26 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
27 12Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
28 37Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
29 4Kinh tế Nhật Bản
77.0939
30 13Lịch sử Việt Nam
65.6155
31 15Hà Nội
91.0111
32 97Độc đạo -
33 15Hentai
23.5274
34 7Trung Quốc
98.6806
35 1Phim khiêu dâm
56.4708
36 9Chi Dân
26.1739
37 14Hoa hậu Quốc tế
31.945
38 18Việt Nam Cộng hòa
92.4497
39 23Phạm Minh Chính
84.1316
40 13Hoa Kỳ
93.902
41 80Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
42 28Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
43 283Lê Hồng Anh
16.3539
44 5"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
45 5Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
46 14Kinh tế Singapore
70.4254
47 11Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
48 15Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
49 2Cristiano Ronaldo
99.3693
50 296Brasil
72.8543
51 10Bảng tuần hoàn
95.885
52 12Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
53 49G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
35.9504
54 12Nhật Bản
92.7298
55 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
56 15Bitcoin
85.0444
57 36Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
58 48Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người mẫu)
30.0588
59 21Nguyễn Phú Trọng
89.4406
60 26Bão Yagi (2024) -
61 103Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
62 38Thích Minh Tuệ
48.7532
63 38Rap Việt (mùa 4)
14.1613
64 133Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
65 61Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
66 28Đinh Vũ Hề
27.9939
67 24UEFA Nations League 2024–25
38.9978
68 41Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
69 58Đông Nam Á
83.2536
70 2YouTube
100.0
71 1Dinh Độc Lập
33.5593
72 34Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
73 74Tăng Minh Phụng
19.6287
74 39Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
75 15Quan hệ tình dục
100.0
76 97Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
77 3Lương Tam Quang
30.2192
78 11Chiến tranh Việt Nam
79.7461
79 4Jack – J97
67.5331
80 32Vụ án cầu Chương Dương
81.062
81 2Facebook
65.5597
82 13Núi lửa
70.6368
83 73Đà Nẵng
90.8148
84 11Quang Trung
94.0112
85 52Đức
94.7814
86 2Hàn Quốc
97.3234
87 30Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
88 28Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
89 10Võ Nguyên Giáp
90.8118
90 7"Anh trai \"say hi\"" -
91 7Anh trai "say hi"
43.7507
92 28Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
93 6Ngô Đình Diệm
93.2546
94 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
95 35Totto-chan bên cửa sổ
10.1401
96 30Tập Cận Bình
87.492
97 159Chile
61.8081
98 17Singapore
95.0606
99 49Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
100 164"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -

2024年11月18日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月18日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国62.99 万人次、日本17.39 万人次、德国9.70 万人次、加拿大9.04 万人次、台湾8.97 万人次、韩国8.55 万人次、新加坡8.55 万人次、澳大利亚7.73 万人次、法国6.75 万人次、其他國家60.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊