2024年11月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tôn Ngọc Hạnh、Đinh Thế Huynh、Cộng hòa Dominica、Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam、Vương Đình Huệ、Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Tên lửa liên lục địa、Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 696Tôn Ngọc Hạnh
14.1969
3Đinh Thế Huynh
19.7899
4 1Cộng hòa Dominica
61.1067
5 649Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
18.3173
6 4Vương Đình Huệ
75.9007
70Việt Nam
86.3556
8 3Võ Văn Thưởng
82.3706
9 14Tên lửa liên lục địa
16.8709
10 805Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
11 2Cleopatra VII
100.0
12 22Phim khiêu dâm
56.4708
13 6Dominica
37.3369
14 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
15 3Tô Lâm
64.7586
16 5Hồ Chí Minh
92.744
17Trung ương Cục miền Nam
25.6508
18 10Vịnh Hạ Long
81.5326
19 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
200Lương Cường
21.8792
21 14Google Dịch
35.6364
22 16Gò Đống Đa
29.1704
23 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
24 2America's Got Talent
12.8391
25Ngô Đông Hải
19.9352
26 4Hentai
23.5274
27 5Bitcoin
85.0444
28 7Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
29 4T1 (thể thao điện tử)
53.1875
30 10Lịch sử Việt Nam
65.6155
31 2Null
11.8461
32 6Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 29Phùng Quang Hùng
26.8759
34 21Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
35 21Độc đạo -
36 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
37 13Kinh tế Trung Quốc
96.3241
38 6Phạm Minh Chính
84.1316
39 3Hà Nội
91.0111
40 13Kinh tế Nhật Bản
77.0939
41Việt Nam Giải phóng quân
5.8768
42Hoài Lâm
30.6695
43 14Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
44Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
33.9815
45 6Trung Quốc
98.6806
46 11Nguyễn Phú Trọng
89.4406
47 31Ngô Phương Ly -
48 4Donald Trump
100.0
49 2Kinh tế Singapore
70.4254
50 92Hieuthuhai
41.8399
51 33Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
52 15Nguyễn Văn Thể
48.2245
53 10Cristiano Ronaldo
99.3693
54 3Quang Trung
94.0112
55 44Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
56 6Hoa Kỳ
93.902
57 11Việt Nam Cộng hòa
92.4497
58 3Elon Musk
93.339
59 27Loạn luân
92.7273
60 459MrBeast
41.2141
61 25Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
73.1678
62 722Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.3094
63 3Bảng tuần hoàn
95.885
640"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
650Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
66 35Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
67 27Nguyễn Mạnh Cường (Nghệ An)
15.2563
68 50Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
69 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
70 3Jack – J97
67.5331
71 14Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
72 27Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
73Bruno Mars
47.46
74 4Trần Thanh Mẫn
38.0074
75 8YouTube
100.0
76 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
77 11Chiến tranh Việt Nam
79.7461
78 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
79 21Võ Nguyên Giáp
90.8118
80 88Thánh Cecilia
7.3036
81 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
82 26Nga
92.0484
83 4Ngô Đình Diệm
93.2546
84 62Thứ Sáu Đen (mua sắm)
18.7314
85 25Apollo 8
18.0455
86 12Hàn Quốc
97.3234
87 265Suriyothai
25.1571
88 1Rap Việt (mùa 4)
14.1613
89 40Võ Thị Sáu
31.2466
90 21Nhật Bản
92.7298
91 8Đinh Vũ Hề
27.9939
92 33Charles Babbage
10.4402
93 62Krông Na
30.4316
94 84Dandadan
36.4221
95 272Tên lửa đạn đạo
18.3542
96 68RS-26 Rubezh
26.3489
97 26Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
98 14Quan hệ tình dục
100.0
99 3Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
100 57Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371

2024年11月22日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月22日,維基百科的造訪量為:越南2.65 亿人次、美国83.23 万人次、日本22.98 万人次、德国12.81 万人次、加拿大11.95 万人次、台湾11.86 万人次、韩国11.30 万人次、新加坡11.30 万人次、澳大利亚10.21 万人次、法国8.92 万人次、其他國家80.48 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊