2024年11月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Khuất Duy Tiến、Khuất Duy Tiến (trung tướng)、Rap Việt (mùa 4)、Phim khiêu dâm、Việt Nam、Big Bang (nhóm nhạc)、Đài Truyền hình Việt Nam、Cleopatra VII、Nam vương Thế giới 2024。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Khuất Duy Tiến
25.4862
30Khuất Duy Tiến (trung tướng)
17.7864
4 4Rap Việt (mùa 4)
14.1613
5 4Phim khiêu dâm
56.4708
6 1Việt Nam
86.3556
7 3Big Bang (nhóm nhạc)
95.6853
8 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
9 2Cleopatra VII
100.0
10 8Nam vương Thế giới 2024
31.956
11 82Khuất Việt Dũng
15.2103
12 126Khuất Việt Hùng
10.8725
13 1Bruno Mars
47.46
14 53024 tháng 11
5.899
15 4Hồ Chí Minh
92.744
16 65Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
17 49Kinh tế Trung Quốc
96.3241
18 2Tô Lâm
64.7586
19Nguyễn Quốc Thước
7.1548
20 56Kinh tế Nhật Bản
77.0939
21 4America's Got Talent
12.8391
22 11G-Dragon
83.5084
23 33Vịnh Hạ Long
81.5326
24 82Kinh tế Singapore
70.4254
25 19Tôn Ngọc Hạnh
14.1969
26 8Google Dịch
35.6364
27 9Hieuthuhai
41.8399
28 21Đinh Thế Huynh
19.7899
29 2Lương Cường
21.8792
30 5Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
31 24Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
32 8Trung Quốc
98.6806
33 18Ngô Phương Ly -
34 3T-ara
100.0
35 13Hentai
23.5274
36 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
37 154Yoo Yeon-seok
41.1062
38 17Vương Đình Huệ
75.9007
39 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
40 20Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
41 2Hà Nội
91.0111
42 82Sơn Tùng M-TP
97.4606
43 20Võ Văn Thưởng
82.3706
44 7T.O.P
55.0703
45 87Manchester United F.C.
100.0
46 674Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
47 32Nam vương Thế giới
8.4971
48 31Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
49 49Singapore
95.0606
50 4"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
51 4Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
52 25Bảng tuần hoàn
95.885
53 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
54 22Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
55 10Việt Nam Cộng hòa
92.4497
56 26Null
11.8461
57 34Hàn Quốc
97.3234
58 10Loạn luân
92.7273
59 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
60 4Hoa Kỳ
93.902
61 10Nga
92.0484
62 46Ngô Quyền
57.9988
63 6YouTube
100.0
64 49Cố đô Huế
73.0073
65 2Quan hệ tình dục
100.0
66 54Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
18.3173
67 32Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
68 19Donald Trump
100.0
69 30Phạm Minh Chính
84.1316
70 20Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
71 17Cristiano Ronaldo
99.3693
72 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
73 9Nhật Bản
92.7298
74 82Facebook
65.5597
75 17Quang Trung
94.0112
76 23Bitcoin
85.0444
77 9Võ Nguyên Giáp
90.8118
78 13Chiến tranh Việt Nam
79.7461
79 35Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
80Ngày lễ quốc tế
31.3469
81 20Dandadan
36.4221
82 10Jack – J97
67.5331
83 365Boku no Pico
25.5508
84 439Rúben Amorim -
85 33Elon Musk
93.339
86 23Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
87 31Soobin Hoàng Sơn
31.8646
88 67Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
89 63Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
59.9255
90 23Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
91 151Hanwha Life Esports
20.9797
92 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
93 51Giải MAMA
44.1131
94 66Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
95 16Dương vật người
41.2806
96 71TF Entertainment
31.9586
97 87Đinh Tiên Hoàng
65.8009
98 717Khuất Thu Hồng
20.9196
99 40Độc đạo -
100 39Võ Thị Sáu
31.2466

2024年11月24日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月24日,維基百科的造訪量為:越南2.12 亿人次、美国66.78 万人次、日本18.44 万人次、德国10.28 万人次、加拿大9.58 万人次、台湾9.52 万人次、韩国9.06 万人次、新加坡9.06 万人次、澳大利亚8.20 万人次、法国7.15 万人次、其他國家64.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊