2024年11月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Khuất Duy Tiến、Khuất Duy Tiến (trung tướng)、Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030、Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Đài Truyền hình Việt Nam、Kinh tế Hàn Quốc、Nguyễn Văn Thắng (chính khách)、Kinh tế Trung Quốc。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Khuất Duy Tiến
25.4862
3 1Khuất Duy Tiến (trung tướng)
17.7864
4 317Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
71.0192
5 1Việt Nam
86.3556
6 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
7 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 11Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
9 7Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
47.0132
10 11Kinh tế Trung Quốc
96.3241
11 4Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
12 2Sơn Tùng M-TP
97.4606
13 1Hồ Chí Minh
92.744
14 10Kinh tế Nhật Bản
77.0939
15Robert Koch
17.3455
16 5Tô Lâm
64.7586
17 1Cleopatra VII
100.0
18 13Lương Cường
21.8792
19 16Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.2471
20 8Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
21 13Kinh tế Singapore
70.4254
22 5Big Bang (nhóm nhạc)
95.6853
23 13Rap Việt (mùa 4)
14.1613
24 1Vịnh Hạ Long
81.5326
25 2Yoo Yeon-seok
41.1062
26 7G-Dragon
83.5084
27 10Trung Quốc
98.6806
28 2America's Got Talent
12.8391
29 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
30 5Google Dịch
35.6364
31 13Trần Hồng Minh
16.3762
32 40Charles Babbage
10.4402
33 114Khuất Việt Hùng
10.8725
34 22Jack – J97
67.5331
35 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
37Đế hệ thi
16.2602
38 25Lễ Tạ ơn
27.4705
39 1Hà Nội
91.0111
40 10Cristiano Ronaldo
99.3693
410Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
42 34Nguyễn Văn Thể
48.2245
43 2Võ Văn Thưởng
82.3706
44 15Phim khiêu dâm
56.4708
45 79Khuất Việt Dũng
15.2103
46 15Bruno Mars
47.46
47 549UEFA Champions League
86.4666
48 1Loạn luân
92.7273
49 5Phạm Minh Chính
84.1316
50 15Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
51 79Bách khoa toàn thư
25.4826
52 75Truyện Kiều
39.2737
53 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
54 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
550Nguyễn Phú Trọng
89.4406
56 18Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
57 19Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
58 12Null
11.8461
59 20Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
18.3173
60 1Singapore
95.0606
61 37Nguyễn Quốc Thước
7.1548
62 39Hòa Minzy
46.6883
63 43Elon Musk
93.339
64 2Chae Soo-bin
41.6909
65 13Hieuthuhai
41.8399
66Yeye Nhật Hạ
33.5838
67 13Bảng tuần hoàn
95.885
68 8"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
69 8Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
70 12Bitcoin
85.0444
71 136Trương Mỹ Lan
35.6384
72 9Hàn Quốc
97.3234
730Quang Trung
94.0112
74 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
75 5Việt Nam Giải phóng quân
5.8768
76 9Nhật Bản
92.7298
77 2Hoa Kỳ
93.902
78 69Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)
9.757
79 11Đông Nam Á
83.2536
80 9Việt Nam Cộng hòa
92.4497
81 15Chiến tranh Việt Nam
79.7461
82 9Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
83 4Donald Trump
100.0
84Sân bay quốc tế Nội Bài
51.5539
85 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
86 122Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
87 3YouTube
100.0
88 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
89 218Joselu
35.0465
90 30T.O.P
55.0703
91 5Facebook
65.5597
92 1Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
93 4Võ Nguyên Giáp
90.8118
94Phạm Tuân
29.0811
95 3Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
96 85Hải Phòng
74.7322
97 3Lễ Giáng sinh
60.6481
98 40Wikipedia
96.6762
99 18Pickleball -
100 338Hang Sơn Đoòng
51.0588

2024年11月26日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月26日,維基百科的造訪量為:越南2.20 亿人次、美国69.08 万人次、日本19.08 万人次、德国10.63 万人次、加拿大9.92 万人次、台湾9.84 万人次、韩国9.38 万人次、新加坡9.38 万人次、澳大利亚8.48 万人次、法国7.40 万人次、其他國家66.75 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊