2024年11月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Khi điện thoại đổ chuông、Nguyễn Văn Thắng (chính khách)、Trần Hồng Minh、Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Lễ Tạ ơn、Việt Nam、Sri Sudachan、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 10Khi điện thoại đổ chuông -
3 1Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
47.0132
4 1Trần Hồng Minh
16.3762
5 449Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
36.1013
6 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
7 3Lễ Tạ ơn
27.4705
8 2Việt Nam
86.3556
9 4Sri Sudachan -
100Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 70Tạ Bích Loan
22.8647
12 27Thứ Sáu Đen (mua sắm)
18.7314
13 5Jack – J97
67.5331
14 2Hồ Chí Minh
92.744
15 8Cleopatra VII
100.0
16 2Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
17 418Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
49.2148
18 7Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
19 38Charles Babbage
10.4402
20 7Kinh tế Trung Quốc
96.3241
21 5Vịnh Hạ Long
81.5326
22 5Norodom Sihamoni
22.2477
23 15Hà Nội
91.0111
24 4Tô Lâm
64.7586
25 6Kinh tế Nhật Bản
77.0939
26 237Nguyễn Doãn Anh
23.8785
27 17Google Dịch
35.6364
28 436Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
29 21Lê Quang Tùng
19.6677
30Nguyễn Văn Nghĩa (tướng)
8.019
31 3Lịch sử Việt Nam
65.6155
32Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
21.7968
33 26Khuất Duy Tiến (trung tướng)
17.7864
34 654Hành lang kinh tế Đông - Tây
22.4002
35 6Lương Cường
21.8792
360Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
370Sơn Tùng M-TP
97.4606
38 14Kinh tế Singapore
70.4254
39 6Trung Quốc
98.6806
40 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 10Cristiano Ronaldo
99.3693
42 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
43 12G-Dragon
83.5084
44 136Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
45 3America's Got Talent
12.8391
46 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
470Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
48 1Quốc vương Campuchia
57.3182
49 72Bách khoa toàn thư
25.4826
50 28Suriyothai
25.1571
51 36Khuất Duy Tiến
25.4862
52 4Phim khiêu dâm
56.4708
53 36Hồ Đức Phớc
21.8742
54 2Phạm Minh Chính
84.1316
55 96Wikipedia
96.6762
56 2Bảng tuần hoàn
95.885
57 16Nguyễn Quốc Đoàn
10.5692
58 2Phạm Nhật Vượng
47.7207
59 4Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
60 151Nguyễn Thị Bình
20.1918
61 6NewJeans
80.8513
62 10Big Bang (nhóm nhạc)
95.6853
63 15"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
64Nguyễn Đình Tư
14.1649
65 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
66 1Hoa Kỳ
93.902
67 46Đế hệ thi
16.2602
68Thuyết âm mưu về sự kiện 11 tháng 9
24.2499
69Tiến bước dưới quân kỳ
4.3433
70 21Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
71Chiến dịch Việt Bắc
23.7525
72 20Võ Nguyên Giáp
90.8118
73 11Hàn Quốc
97.3234
74 15Việt Nam Cộng hòa
92.4497
75 21YouTube
100.0
76 14Nhật Bản
92.7298
77 11Rap Việt (mùa 4)
14.1613
78 28Singapore
95.0606
79 18Nguyễn Phú Trọng
89.4406
80 58Facebook
65.5597
81 22Quan hệ tình dục
100.0
82 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
83 5Lễ Giáng sinh
60.6481
84 155Manchester United F.C.
100.0
85 14Đào, phở và piano
89.64
86 15Cung Hoàng Đạo
54.0473
87 4Pickleball -
88 359Tăng Minh Phụng
19.6287
89 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
90 8Chiến tranh Việt Nam
79.7461
91 18Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
92 22Donald Trump
100.0
93 18Yoo Yeon-seok
41.1062
94 36Quang Trung
94.0112
95 55Yeye Nhật Hạ
33.5838
96 9Ngô Đình Diệm
93.2546
97 25Loạn luân
92.7273
98 4Elon Musk
93.339
99 119Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.1281
100 21Norodom Sihanouk
41.0363

2024年11月29日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月29日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国62.80 万人次、日本17.34 万人次、德国9.67 万人次、加拿大9.01 万人次、台湾8.95 万人次、韩国8.52 万人次、新加坡8.52 万人次、澳大利亚7.71 万人次、法国6.73 万人次、其他國家60.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊