2024年12月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Khi điện thoại đổ chuông、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Rap Việt (mùa 4)、Việt Nam、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Kinh tế Hàn Quốc、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Kinh tế Trung Quốc。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Khi điện thoại đổ chuông -
3 32Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
4 2Rap Việt (mùa 4)
14.1613
50Việt Nam
86.3556
6Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
7 3Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
8 2Tô Lâm
64.7586
90Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
10 2Kinh tế Trung Quốc
96.3241
11 6Hồ Chí Minh
92.744
12 4Kinh tế Nhật Bản
77.0939
13 6Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
14 748Charles Babbage
10.4402
150Cleopatra VII
100.0
16 4Kinh tế Singapore
70.4254
17 6Jack – J97
67.5331
18 18Vịnh Hạ Long
81.5326
19 12Hà Nội
91.0111
20 6Thừa Thiên Huế
57.9824
21 13Lịch sử Việt Nam
65.6155
22 6Trung Quốc
98.6806
23 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
240Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
25 2Lương Cường
21.8792
26 7America's Got Talent
12.8391
27 17Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
28 13Cristiano Ronaldo
99.3693
29 128Arne Slot
39.2283
30 34Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
31 2Singapore
95.0606
32 13Phạm Minh Chính
84.1316
33 80Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
34 8Nguyễn Quốc Đoàn
10.5692
35 10Huế (thành phố thuộc tỉnh) -
36 32Trần Thanh Mẫn
38.0074
37 7Google Dịch
35.6364
38 7Lễ Giáng sinh
60.6481
39 37Quang Trung
94.0112
40 18Yoo Yeon-seok
41.1062
41 25Trần Hưng Đạo
60.7923
42 42Tiến bước dưới quân kỳ
4.3433
43 11Phim khiêu dâm
56.4708
44Trận Bình Giã
24.6669
45 15Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
46 28Tết Nguyên Đán
86.9772
47 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
48 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
49 32Võ Nguyên Giáp
90.8118
50 2Nhật Bản
92.7298
51 14Bảng tuần hoàn
95.885
52 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
53 473Rafaelson
28.4875
54 15Việt Nam Cộng hòa
92.4497
55 15Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
56 13Sơn Tùng M-TP
97.4606
57 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
58 44Syria
90.0905
59 29Cộng hòa Nam Phi
72.3698
60 47Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
36.1013
61 43BRICS
59.7923
62 36Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
63 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
64 56Lê Minh Hưng
32.1265
65Hunter Biden
34.8982
66 3Hoa Kỳ
93.902
67 13Chiến tranh Việt Nam
79.7461
68 19Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
21.7968
69 57Soobin Hoàng Sơn
31.8646
70 50Hieuthuhai
41.8399
71 126Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
49.2148
72 38Phạm Nhật Vượng
47.7207
73 88Null
11.8461
74 79Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
75 54Đông Nam Á
83.2536
76 9Hàn Quốc
97.3234
77 16Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
78 39Liên Xô
75.6827
79 25Võ Thị Sáu
31.2466
80 53Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
81 75Pickleball -
82 49Gruzia
74.4609
83 37Rhyder
41.5307
84 9Truyện Kiều
39.2737
85 37Chae Soo-bin
41.6909
86 9Đà Nẵng
90.8148
87 20Dương vật người
41.2806
88 117Amad Diallo
44.9029
89 16Facebook
65.5597
90 859Wikipedia
96.6762
91 72Nhà Trần
56.7356
92 2YouTube
100.0
93 18Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
94 2Hải Phòng
74.7322
95 39Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
96 45Quan hệ tình dục
100.0
97 27Lào
72.3343
98 25Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
99 29Donald Trump
100.0
100 45Dinh Độc Lập
33.5593

2024年12月2日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月2日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国65.17 万人次、日本17.99 万人次、德国10.03 万人次、加拿大9.35 万人次、台湾9.29 万人次、韩国8.84 万人次、新加坡8.84 万人次、澳大利亚8.00 万人次、法国6.98 万人次、其他國家62.96 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊