2024年12月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Google、Thiết quân luật、Quỳnh Dao、Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Jensen Huang、NVIDIA、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 261Google
99.8856
3 1Thiết quân luật
44.09
4 3Quỳnh Dao
14.57
5 24Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
6 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
70Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
8Jensen Huang
41.0627
9NVIDIA
12.6248
100Việt Nam
86.3556
11 72Sư đoàn 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
15.4716
12 2Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
13 21Rafaelson
28.4875
14 5Kinh tế Trung Quốc
96.3241
15 207Bitcoin
85.0444
16 4Kinh tế Nhật Bản
77.0939
17 1Khi điện thoại đổ chuông -
180Charles Babbage
10.4402
19 14Jack – J97
67.5331
20 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
21 4Hồ Chí Minh
92.744
220Lương Cường
21.8792
23 3Vịnh Hạ Long
81.5326
240Tô Lâm
64.7586
25 21Yoon Suk-yeol
90.7623
26 6Kinh tế Singapore
70.4254
27 4Cleopatra VII
100.0
28 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
29 12Hàn Quốc
97.3234
30 24Tổng thống Hàn Quốc
25.4171
31 28Albert Einstein
94.3392
32 3America's Got Talent
12.8391
33 27Isaac Newton
97.9018
34 5Google Dịch
35.6364
35 2Trung Quốc
98.6806
36 19"Anh trai \"say hi\"" -
37 19Anh trai "say hi"
43.7507
38 7Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
39Khoa Pug
37.4713
40 31Park Chung-hee
67.9818
41 3Lịch sử Việt Nam
65.6155
42 2Hà Nội
91.0111
43 15Võ Văn Thưởng
82.3706
44 98Nguyễn Tân Cương
27.8373
45 181Nguyễn Trường Thắng
18.7992
46 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
47 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
48 25TF Entertainment
31.9586
49 1"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
50 1Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
51 2Phim khiêu dâm
56.4708
52 10Rap Việt (mùa 4)
14.1613
53 42Chun Doo-hwan
44.2098
54 3Phạm Minh Chính
84.1316
55 37Phan Văn Giang
33.1625
56 69Marie Curie
97.0
57 11Tết Nguyên Đán
86.9772
58 6Bảng tuần hoàn
95.885
59 47Phong trào dân chủ Gwangju
50.6672
60 2Nhật Bản
92.7298
61 20Cộng hòa Nam Phi
72.3698
62 69Changmo (rapper)
28.0965
63 53Thomas Edison
46.5702
64 3Lễ Giáng sinh
60.6481
65 11Singapore
95.0606
66 13Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
67 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
68 177Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
69 48Park Geun-hye
44.6549
70 27Tiến bước dưới quân kỳ
4.3433
71 58Moon Jae-in
74.1351
72 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
73 5Cristiano Ronaldo
99.3693
74 4Hoa Kỳ
93.902
75 348Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
22.9066
76 11Phạm Nhật Vượng
47.7207
77 8Võ Nguyên Giáp
90.8118
78 2Chiến tranh Việt Nam
79.7461
79 3Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
80 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
81 17Quang Trung
94.0112
82 9YouTube
100.0
83 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
84 12Trần Hưng Đạo
60.7923
850Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
86 36Quan hệ tình dục
100.0
87 32Truyện Kiều
39.2737
88 30Rhyder
41.5307
89 15Sơn Tùng M-TP
97.4606
90 19Đà Nẵng
90.8148
91 16Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
92 1Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
93 34Võ Thị Sáu
31.2466
94 152Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
95 88Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
96 17Dương vật người
41.2806
97 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
98 7Thừa Thiên Huế
57.9824
99 9Đông Nam Á
83.2536
100 3Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824

2024年12月5日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月5日,維基百科的造訪量為:越南2.21 亿人次、美国69.43 万人次、日本19.17 万人次、德国10.69 万人次、加拿大9.97 万人次、台湾9.89 万人次、韩国9.42 万人次、新加坡9.42 万人次、澳大利亚8.52 万人次、法国7.44 万人次、其他國家67.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊