2024年12月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Syria、NVIDIA、Jensen Huang、Bashar al-Assad、Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024、"Anh trai \"say hi\""、Anh trai "say hi"、Rafaelson、Văn Miếu – Quốc Tử Giám。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Syria
90.0905
30NVIDIA
12.6248
40Jensen Huang
41.0627
50Bashar al-Assad
50.3862
6 4Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
7 1"Anh trai \"say hi\"" -
8 1Anh trai "say hi"
43.7507
9 11Rafaelson
28.4875
10 36Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
11 2Việt Nam
86.3556
12Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
13Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
14 1"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
15 1Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
16Trần Lưu Quang
38.3083
17 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 3Imagine Dragons
19.4542
19 11Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
20 12Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
21 2Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
22 53Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
23 2Hồ Chí Minh
92.744
24 514Charles Babbage
10.4402
25 14Công tử Bạc Liêu
33.7595
26 4Kinh tế Trung Quốc
96.3241
27 11Thiết quân luật
44.09
28Nguyễn Long Hải
14.5123
290Tô Lâm
64.7586
30 28Vịnh Hạ Long
81.5326
31 14Nội chiến Syria
64.8797
32 19Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
33 15Hà Nội
91.0111
34 8Cleopatra VII
100.0
35 3Lương Cường
21.8792
36 12Kinh tế Nhật Bản
77.0939
37 3America's Got Talent
12.8391
38 9Google Dịch
35.6364
39 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
40 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
41 5Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
42 14Phạm Nhật Vượng
47.7207
430Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
44 16Lễ Giáng sinh
60.6481
45 14Lịch sử Việt Nam
65.6155
46 23Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
47 20Khi điện thoại đổ chuông -
48 88Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
49 4Trung Quốc
98.6806
50 35Rap Việt (mùa 4)
14.1613
51 10Phạm Minh Chính
84.1316
52 34Nguyễn Trường Thắng
18.7992
53 18Hafez al-Assad
13.8922
54Nguyễn Hai Long
20.2849
55 5Bảng tuần hoàn
95.885
56 8Võ Nguyên Giáp
90.8118
57 1Phim khiêu dâm
56.4708
58 9Chun Doo-hwan
44.2098
59 26Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
60 27TF Entertainment
31.9586
61 60Lào
72.3343
62 1Yoon Suk-yeol
90.7623
63Nguyễn Văn Vĩ
20.565
64 11Hieuthuhai
41.8399
65 13Rhyder
41.5307
66 24Kinh tế Singapore
70.4254
67 29Trần Trinh Huy
33.5241
68 3Trần Hưng Đạo
60.7923
69Billy Ketkeophomphone
11.3203
70 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
71 14Jack – J97
67.5331
72 40Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
73 356Trần Hanh
23.0428
74 3Tết Nguyên Đán
86.9772
75 1Cộng hòa Nam Phi
72.3698
76 47Kim Ngọc
23.2897
77 38Quỳnh Dao
14.57
78 23Hàn Quốc
97.3234
79 14Thừa Thiên Huế
57.9824
80 8Bitcoin
85.0444
81 50Đông Timor
73.0428
82 12Võ Thị Sáu
31.2466
83 13YouTube
100.0
84 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
85 14Hoa Kỳ
93.902
86 18Cristiano Ronaldo
99.3693
87 20Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
88 28Đông Nam Á
83.2536
89 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
90 24Singapore
95.0606
91 61Null
11.8461
92 3Anh Tú (sinh 1993)
18.3781
93 11Phan Văn Giang
33.1625
94 385Hứa Quang Hán
26.0732
95 3Chiến tranh Việt Nam
79.7461
96 61Đức Mẹ vô nhiễm nguyên tội
16.7424
97Chế độ Assad sụp đổ -
98 11Cung Hoàng Đạo
54.0473
99Nguyễn Đình Triệu
7.9633
100 14Tổng thống Hàn Quốc
25.4171

2024年12月9日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月9日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国64.40 万人次、日本17.78 万人次、德国9.91 万人次、加拿大9.24 万人次、台湾9.18 万人次、韩国8.74 万人次、新加坡8.74 万人次、澳大利亚7.90 万人次、法国6.90 万人次、其他國家62.24 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊