2024年12月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Việt Nam、Thứ Sáu ngày 13、Lê Quang Minh、Cộng hòa Dân chủ Congo、Cục Cán bộ, Quân đội nhân dân Việt Nam、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024、Chèo。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
3 1Việt Nam
86.3556
4 191Thứ Sáu ngày 13
18.9063
5 3Lê Quang Minh
7.9541
6 211Cộng hòa Dân chủ Congo
61.4683
7Cục Cán bộ, Quân đội nhân dân Việt Nam
22.0997
8 3Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
9 14Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
10 2Chèo
39.2854
11 42Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
12 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 37Phim khiêu dâm
56.4708
140Quan họ
41.1832
150Charles Babbage
10.4402
16 4Ca trù
32.6037
17 7Cải lương
46.6906
180Hồ Chí Minh
92.744
190Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
20 4Kinh tế Trung Quốc
96.3241
21 14NVIDIA
12.6248
22 10Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
23 7"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
24 7Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
250Tô Lâm
64.7586
26 20Syria
90.0905
27 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
28 2Kinh tế Nhật Bản
77.0939
29 8"Anh trai \"say hi\"" -
30 8Anh trai "say hi"
43.7507
31 4Tết Nguyên Đán
86.9772
32 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 13Vịnh Hạ Long
81.5326
34 30Văn hóa Việt Nam
55.4387
35 5Cleopatra VII
100.0
36 25Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
37 26Jensen Huang
41.0627
38 4America's Got Talent
12.8391
39 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
40 348Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
41 4Hà Nội
91.0111
42 17Lễ hội Việt Nam
37.4626
43 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
44 26Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
11.591
45 17Lương Cường
21.8792
46 7Công tử Bạc Liêu
33.7595
47 9Google Dịch
35.6364
48 57Sân khấu cổ truyền Việt Nam
30.6587
49 5Kinh tế Singapore
70.4254
50 2Trung Quốc
98.6806
51 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
52 6Jack – J97
67.5331
53 1Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
54 13Lễ Giáng sinh
60.6481
55 39Tranh Đông Hồ
47.8159
56 22Tiếng Việt
57.4461
57 6Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
58 25Kim Ngọc
23.2897
59 246Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.1281
60 66Tuồng
45.554
61 14Phạm Minh Chính
84.1316
62 6Võ Nguyên Giáp
90.8118
63 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
64 15UEFA Champions League
86.4666
65 2Bảng tuần hoàn
95.885
66 3Chiến tranh Việt Nam
79.7461
67 18YouTube
100.0
68 25Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
69 43Đờn ca tài tử Nam Bộ
30.6735
70 9Truyện Kiều
39.2737
71 16Cộng hòa Nam Phi
72.3698
72 10Trần Hưng Đạo
60.7923
73 33Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
74 129Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.364
75 671Phương tiện truyền thông mạng xã hội
70.8163
76 72Âm nhạc Việt Nam
54.5938
77 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
78 37Kiến trúc cổ Việt Nam
45.724
79 37Phố cổ Hội An
90.5098
80 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
81 10Cristiano Ronaldo
99.3693
82 17Nhật Bản
92.7298
83 56Thiết quân luật
44.09
84 16Rhyder
41.5307
85 10Áo dài
43.821
860Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
87 93Elon Musk
93.339
88 5Đông Nam Á
83.2536
89 1Hoa Kỳ
93.902
90 33Singapore
95.0606
91 10Vovinam
53.9659
92 20Cung Hoàng Đạo
54.0473
93 9Dân ca Việt Nam
9.6799
94 18Hieuthuhai
41.8399
95 1Trí tuệ nhân tạo
49.1228
96 29Việt Nam Cộng hòa
92.4497
97 26Hoàng thành Thăng Long
58.8787
98 2Rap Việt (mùa 4)
14.1613
99 25Hàn Quốc
97.3234
100 14Null
11.8461

2024年12月12日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月12日,維基百科的造訪量為:越南2.53 亿人次、美国79.73 万人次、日本22.02 万人次、德国12.27 万人次、加拿大11.44 万人次、台湾11.36 万人次、韩国10.82 万人次、新加坡10.82 万人次、澳大利亚9.78 万人次、法国8.54 万人次、其他國家77.08 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊