2024年12月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trường Trung học phổ thông Hậu Lộc 2、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Amad Diallo、Quân đoàn 34, Quân đội nhân dân Việt Nam、Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)、Quân đội nhân dân Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1Trường Trung học phổ thông Hậu Lộc 2
18.702
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 30Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
4 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
50Việt Nam
86.3556
6 76Amad Diallo
44.9029
7 1Quân đoàn 34, Quân đội nhân dân Việt Nam -
8 1Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
9 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
10 13Hồ Chí Minh
92.744
11 3Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
120Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 9Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
14 8Thích Minh Tuệ
48.7532
15 4"Anh trai \"say hi\"" -
16 4Anh trai "say hi"
43.7507
17 15Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
33.7746
18 11Tô Lâm
64.7586
19 1Khi điện thoại đổ chuông -
20 19Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
21 3Cleopatra VII
100.0
22 20Vịnh Hạ Long
81.5326
23 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
24 3Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
25 4Rafaelson
28.4875
26 1America's Got Talent
12.8391
27 11Google Dịch
35.6364
28 26Hà Nội
91.0111
29 12Anh trai vượt ngàn chông gai
39.7267
30 56Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
31 36Lễ Giáng sinh
60.6481
32 12Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
33 27Rap Việt (mùa 4)
14.1613
34 9Phim khiêu dâm
56.4708
35 26Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
36 29Kinh tế Trung Quốc
96.3241
37 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
38 28Nguyễn Filip
26.976
39 13Kinh tế Nhật Bản
77.0939
40 11Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
41 5Lịch sử Việt Nam
65.6155
42 11Tự Long
28.4034
43 5Võ Nguyên Giáp
90.8118
44 33Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
450Bảng tuần hoàn
95.885
46 11Sơn Tùng M-TP
97.4606
47 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
48 11Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
49 77Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024
13.5154
50 217Lý Thường Kiệt
49.0651
51 11Trung Quốc
98.6806
52 37Tết Nguyên Đán
86.9772
53 3Lương Cường
21.8792
54 51Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
40.737
55 522Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
36.7942
56 20Cục Nghệ thuật biểu diễn (Việt Nam)
21.8026
57 663Charles Babbage
10.4402
58 30Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.2606
59 1Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
60 26Công tử Bạc Liêu
33.7595
61 8Phạm Minh Chính
84.1316
62 4Cộng hòa Síp
72.5807
63 20Cristiano Ronaldo
99.3693
64 14Syria
90.0905
65 8Fairchild Republic A-10 Thunderbolt II
21.5091
66 15Hieuthuhai
41.8399
67 37Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
68 4Soobin Hoàng Sơn
31.8646
69 242Pháo (rapper)
29.2438
70 8Võ Thị Sáu
31.2466
71 24Anh Tuấn (biên tập viên)
26.5385
72 33Loạn luân
92.7273
73 14Phan Văn Giang
33.1625
74 16Nguyễn Phú Trọng
89.4406
75 2Trần Hưng Đạo
60.7923
76 32Cộng hòa Nam Phi
72.3698
77 35Nguyễn Trãi
81.334
78 3YouTube
100.0
79Đặng Trần Đức
21.6833
80 12Hàn Quốc
97.3234
81 13Hoa Kỳ
93.902
82 16Cung Hoàng Đạo
54.0473
83 9Jack – J97
67.5331
84Stêphanô Nguyễn Như Thể
54.1273
85 14Nhật Bản
92.7298
86 16Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
87 86Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
88 5Manchester United F.C.
100.0
89 5Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
90 28Tùng Dương
76.5833
91 50Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
68.9484
92 18Rhyder
41.5307
93 47Thừa Thiên Huế
57.9824
94 23Trăm năm cô đơn
24.7384
95 40NVIDIA
12.6248
96 2Đông Nam Á
83.2536
97 4Nguyễn Trần Khánh Vân
52.1431
98 13Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
99 17Truyện Kiều
39.2737
100 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041

2024年12月16日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月16日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国61.41 万人次、日本16.96 万人次、德国9.45 万人次、加拿大8.81 万人次、台湾8.75 万人次、韩国8.34 万人次、新加坡8.34 万人次、澳大利亚7.54 万人次、法国6.58 万人次、其他國家59.32 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊