2024年12月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年12月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Rafaelson、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Doãn Ngọc Tân、Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2024、Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024、Đông chí、Bùi Vĩ Hào、Phạm Tuân、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Rafaelson
28.4875
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 26Doãn Ngọc Tân
8.5792
4 178Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2024
45.5443
5 2Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
6 9Đông chí
10.4319
7Bùi Vĩ Hào
22.2787
8 42Phạm Tuân
29.0811
9 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
10 42Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
11 7Việt Nam
86.3556
12 3Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024
13.5154
13 5Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
14Vegalta Sendai
11.6218
15 12XVideos
24.0921
16Hêndrio
11.9553
17Hiện tượng 2012
93.5763
18 8Khi điện thoại đổ chuông -
19 3Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
20 14Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
21 9Lễ Giáng sinh
60.6481
22Phạm Sơn Dương
22.9833
23 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 11Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
25 31Phạm Minh Chính
84.1316
26Hoàng Vũ Samson
20.4532
27Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
49.6383
28Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
28.0341
29 15Hồ Chí Minh
92.744
30 13Cleopatra VII
100.0
31 15Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
18.1578
32 21Tô Lâm
64.7586
33 62Làn Sóng Xanh
27.1474
34 15Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
35 58Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
36 31Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
37 181Myanmar
94.0621
38Nguyễn Tiến Linh
32.3319
39 16Phim khiêu dâm
56.4708
40 20America's Got Talent
12.8391
41Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
32.3479
42 16"Anh trai \"say hi\"" -
43 16Anh trai "say hi"
43.7507
44 185Pháp Luân Công
98.1818
45 426Nguyễn Filip
26.976
46 15Hà Nội
91.0111
47 803Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
21.5723
48Sân vận động Việt Trì
20.5169
49 609Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
68.9484
50 26Thích Minh Tuệ
48.7532
51 25Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
52 16Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
53 25Phan Văn Giang
33.1625
54 33Võ Nguyên Giáp
90.8118
55 22Lương Cường
21.8792
56 14"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
57 14Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
58 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
59 75Cuộc giải cứu hang Tham Luang
50.0098
60Kim Sang-sik
4.6765
61 22Trung Quốc
98.6806
62 161Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
72.6269
63 23Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
64 1Jack – J97
67.5331
65Jason Pendant
29.6612
66 16Dương vật người
41.2806
67 29Lịch sử Việt Nam
65.6155
680Quan hệ tình dục
100.0
69 24Bảng tuần hoàn
95.885
70 40Sân bay Gia Lâm
14.3714
71 20Sơn Tùng M-TP
97.4606
72 17Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
73 26Google Dịch
35.6364
74Nguyễn Đình Triệu
7.9633
75 10Tùng Dương
76.5833
76 46Nguyễn Tân Cương
27.8373
77 4YouTube
100.0
78Park Hang-seo
58.0609
79 7Phùng Quang Thanh
37.751
80 8Việt Nam Cộng hòa
92.4497
81 46Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
82 33Tết Nguyên Đán
86.9772
83 37Sukhoi Su-30
58.2212
84 5Cristiano Ronaldo
99.3693
85Brasil
72.8543
86 42Nguyễn Phú Trọng
89.4406
87 20Hoa Kỳ
93.902
88 35Hentai
23.5274
89 184Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2024 -
90 127Yoo Yeon-seok
41.1062
91 1Chiến tranh Việt Nam
79.7461
92Nguyễn Văn Toàn (cầu thủ bóng đá)
23.972
93 474Phạm Văn Đồng
43.4425
94 31Ông già Noel
25.463
95 54Vịnh Hạ Long
81.5326
96 48Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
97 27Cung Hoàng Đạo
54.0473
98 66Loạn luân
92.7273
99 42Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
48.57
100Đội tuyển bóng đá quốc gia Myanmar
30.0849

2024年12月21日越南語的受歡迎程度

截至 2024年12月21日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国64.78 万人次、日本17.89 万人次、德国9.97 万人次、加拿大9.30 万人次、台湾9.23 万人次、韩国8.79 万人次、新加坡8.79 万人次、澳大利亚7.95 万人次、法国6.94 万人次、其他國家62.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊