2025年1月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年1月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha、Thái Thanh Quý、Hồ Chí Minh、Nguyễn Đình Tư、Greenland、Raphinha。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Tô Lâm
64.7586
3 2Việt Nam
86.3556
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
5 4Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
21.9876
6Thái Thanh Quý
15.4342
7 8Hồ Chí Minh
92.744
8 33Nguyễn Đình Tư
14.1649
9 3Greenland
46.2615
10 543Raphinha
34.4835
11 354Lưu Bình Nhưỡng
30.4614
12 4Cô Đôi Thượng Ngàn
22.8111
13 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
14 12Phạm Minh Chính
84.1316
15 82Trần Thanh Mẫn
38.0074
16 17Tết Nguyên Đán
86.9772
17 7Lương Cường
21.8792
18 18Nguyễn Trãi
81.334
190WeChoice Awards
15.7694
20 372Trần Lưu Quang
38.3083
21 3Cleopatra VII
100.0
22 19Cúp FA
63.1589
23 16Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
24 65Nguyễn Thị Phương Thảo
24.8898
25 14Rafaelson
28.4875
26 436Nông Đức Mạnh
33.1438
27 390Lamine Yamal
42.6456
28 14Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
29 114Nguyễn Duy Ngọc
30.627
30 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
31 37Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
32 6Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 16Trò chơi con mực
92.9937
34 49Altay Bayındır
37.3861
35 10Huế
68.7002
36 18Nguyễn Phú Trọng
89.4406
37 14Google Dịch
35.6364
38 4Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
44.232
39 11Lịch sử Việt Nam
65.6155
40 68Ngô Phương Ly -
41 6Hoa Kỳ
93.902
42 5Nam Cao
22.743
43 9Cộng hòa Nam Phi
72.3698
44 1Trung Quốc
98.6806
45 75Lương Tam Quang
30.2192
46 2Phim khiêu dâm
56.4708
47 6Hà Nội
91.0111
48 32Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
49 7Cristiano Ronaldo
99.3693
50 12XVideos
24.0921
51 23Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
52 70Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
53 4Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
54 146FC Barcelona
97.1487
55 41Pansa Hemviboon
12.229
56 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
57 44Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
58 54Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
59 195Trần Cẩm Tú
30.2941
60 5Null
11.8461
61 52Vịnh Hạ Long
81.5326
62 33Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
63 41Suphanat Mueanta
17.5884
64 6Nghị định 168/2024/NĐ–CP -
65 87Trần Hồng Hà (chính khách)
32.851
66Phạm Gia Túc
21.522
67 14Loạn luân
92.7273
68 80Sakura Momo
35.1022
69 10Dương vật người
41.2806
70 66Patrick Kluivert
7.9419
71 33Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
72 169Vụ án Lệ Chi viên
48.2627
73 416Wojciech Szczęsny
46.7032
74 153Soobin Hoàng Sơn
31.8646
75Hoàng Đăng Quang
13.0026
76 55Kim Sang-sik
4.6765
77 45Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
78 1Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
79 30Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
80 58Apartheid
14.8196
81 25Lionel Messi
100.0
82 57Hentai
23.5274
83 22Nelson Mandela
97.0888
84 44Tokuda Shigeo
27.0976
85 9Trần Hưng Đạo
60.7923
86 5El Clásico
79.9595
87 55Nguyễn Du
35.2019
880Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
89 13Phan Văn Giang
33.1625
90 35Triệu Thế Hùng
12.0761
91 58Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
92 37Ngao Thụy Bằng
18.893
93 26Việt Nam Cộng hòa
92.4497
94 92Nhà Nguyễn
95.1251
95 64Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
18.0626
96 35YouTube
100.0
97 19Chân Hoàn truyện
32.7969
98 17Real Madrid CF
93.6731
99 25Nguyễn Thanh Nghị
23.8396
100 80Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.3902

2025年1月13日越南語的受歡迎程度

截至 2025年1月13日,維基百科的造訪量為:越南1.96 亿人次、美国61.58 万人次、日本17.01 万人次、德国9.48 万人次、加拿大8.84 万人次、台湾8.77 万人次、韩国8.36 万人次、新加坡8.36 万人次、澳大利亚7.56 万人次、法国6.60 万人次、其他國家59.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊