2025年1月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年1月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng、Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)、Donald Trump、Nguyễn Tấn Dũng、Jack – J97、Tô Lâm、Nông Đức Mạnh、Huân chương Hồ Chí Minh、Nguyễn Thị Bình。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng
80.765
3Huân chương Sao Vàng (Việt Nam)
13.1005
4 4Donald Trump
100.0
5 119Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
6 4Jack – J97
67.5331
7 1Tô Lâm
64.7586
8 64Nông Đức Mạnh
33.1438
9Huân chương Hồ Chí Minh
13.2416
10 221Nguyễn Thị Bình
20.1918
11 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 5Việt Nam
86.3556
13 9Phạm Nhật Vượng
47.7207
14 54Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
15 47Joe Biden
100.0
16 20Nguyễn Phú Trọng
89.4406
17 4Tết Nguyên Đán
86.9772
18 534Trương Tấn Sang
65.7347
19 3Hồ Chí Minh
92.744
20 6Hoa Kỳ
93.902
21 12Lương Cường
21.8792
22 19Quản Minh Cường
11.0616
23Đặng Hồng Đức
9.7515
24 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
25 9Lễ cúng ông táo
12.2371
26 15Cleopatra VII
100.0
27 34Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
28 5Phạm Minh Chính
84.1316
29 564Nguyễn Minh Triết
51.7319
30Văn phòng Bộ Công an (Việt Nam)
35.3135
31 153Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
32 2Cộng hòa Nam Phi
72.3698
33 23Vi Thùy Linh
16.1853
34 2Loạn luân
92.7273
35Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Hồ Chí Minh
13.3071
36 104Nguyễn Thanh Nghị
23.8396
37 4Nguyễn Trãi
81.334
38 21Trò chơi con mực
92.9937
39 529Antony Matheus dos Santos
46.8732
40 36Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 19Phim khiêu dâm
56.4708
42 129Learner Tien -
43 75Mai Tiến Dũng (chính khách)
27.2032
44 451Melania Trump
33.8518
45 20Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
46 68Séc
67.4292
47J.D. Vance
45.621
48 36Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
49 20Xì dách
11.3501
50 35Nguyễn Phương Nhi
20.5919
51 27Nam Cao
22.743
52 32Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
53 1Nelson Mandela
97.0888
54 263Trần Đại Quang
78.3161
55 9Trung Quốc
98.6806
56 17Nguyễn Duy Ngọc
30.627
570Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
58 19Hà Nội
91.0111
59 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
60 29Rafaelson
28.4875
61 40Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
62 43Soobin Hoàng Sơn
31.8646
63 1Huế
68.7002
64 43Hentai
23.5274
65 38Lương Tam Quang
30.2192
66 48Thanh Thủy (người mẫu)
24.2964
67 39Cung Hoàng Đạo
54.0473
68 708Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
14.8142
69 36Đài Á Châu Tự Do
55.8839
70 28Dương vật người
41.2806
71 18Phan Văn Giang
33.1625
72 32YouTube
100.0
73 40Elon Musk
93.339
74 27Cristiano Ronaldo
99.3693
75 6Vịnh Hạ Long
81.5326
76 8Google Dịch
35.6364
77Phó Tổng thống Hoa Kỳ
59.6183
78 5Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
79 5Ngô Phương Ly -
80 32"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
81 32Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
82 40Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
83 37Bánh chưng
49.5489
84 57TF Entertainment
31.9586
85Huân chương Việt Nam
27.0658
86 32Quan hệ tình dục
100.0
87 21Apartheid
14.8196
88 7Facebook
65.5597
89 24Sơn Tùng M-TP
97.4606
90 8Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
91 90Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
92Ngày Martin Luther King Jr.
59.7119
93 23Thích Minh Tuệ
48.7532
94 44Danh sách tỷ phú thế giới
48.598
95 616Martin Luther King
67.2945
96 6Bùi Lan Hương
34.8507
97 55Lê Khả Phiêu
53.5949
98 61Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
99 26Võ Nguyên Giáp
90.8118
100 8Tô Hoài
22.6277

2025年1月20日越南語的受歡迎程度

截至 2025年1月20日,維基百科的造訪量為:越南1.77 亿人次、美国55.70 万人次、日本15.38 万人次、德国8.57 万人次、加拿大7.99 万人次、台湾7.94 万人次、韩国7.56 万人次、新加坡7.56 万人次、澳大利亚6.84 万人次、法国5.97 万人次、其他國家53.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊