2025年2月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年2月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Na Tra: Ma đồng giáng thế、Na Tra、Chuyện người con gái Nam Xương、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tô Lâm、Triệu Thế Hùng、Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất、Phong thần diễn nghĩa。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Na Tra: Ma đồng giáng thế
44.766
30Na Tra
14.9264
4 3Chuyện người con gái Nam Xương
15.3839
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
6 2Việt Nam
86.3556
7 2Tô Lâm
64.7586
8 11Triệu Thế Hùng
12.0761
9 1Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
10 3Phong thần diễn nghĩa
18.3437
11 3Xì dách
11.3501
12 6Ngao Bính
9.1254
13 7Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
14 2Cleopatra VII
100.0
15 2Ngày Valentine
62.0101
16 7Hồ Chí Minh
92.744
17 13Nguyên Thủy Thiên Tôn
11.5518
18 8Phạm Minh Chính
84.1316
19 10Thích Minh Tuệ
48.7532
20 21Vũ Cát Tường
92.0839
21 103Cúp FA
63.1589
22 24Bài Tiến lên
21.78
23 2Cristiano Ronaldo
99.3693
24 2XVideos
24.0921
25 14Nguyễn Duy Ngọc
30.627
26 2Mai (phim)
54.1561
27 890Lê Bá Khánh Trình
22.5314
28 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
29Từ Hy Viên
16.6506
30 61Hội Lim
25.2682
31 25Thân Công Báo
21.1784
32 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
33 423Kim Bình Mai
29.7156
34 3Phim khiêu dâm
56.4708
35 5Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 39Trò chơi con mực
92.9937
37 45Dương Domic -
38 12Trần Hưng Đạo
60.7923
39 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
40 37Joo Ji-hoon
48.4074
41 23Thủ dâm
41.5711
42 4Lương Cường
21.8792
43 31Đại chiến Titan
67.6328
44 58Khương Tử Nha
31.6608
45 24Từ Hi Viên
16.6506
46 23Loạn luân
92.7273
470Trung Quốc
98.6806
48 42Lý Tịnh (thần thoại)
10.5314
49 58Đền Trần (Nam Định)
29.2124
50 20Facebook
65.5597
51 6Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
28.244
52 63Phan Văn Giang
33.1625
53 14Hoa Kỳ
93.902
54 65Dương vật người
41.2806
55 12Nguyễn Trãi
81.334
56 14Vịnh Hạ Long
81.5326
57 33Cộng hòa Nam Phi
72.3698
58 14Núi Bà Đen
65.1081
59 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
60 37Mai Hắc Đế
40.3503
61 230Kim Bình Mai (phim 2008)
43.5862
62 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
63 2Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
64 15Hà Nội
91.0111
65 40Elon Musk
93.339
66 13Donald Trump
100.0
67 32Tết Nguyên Đán
86.9772
68 42Liếm âm hộ
55.149
69 28Quan hệ tình dục
100.0
70 6Nguyễn Phú Trọng
89.4406
71 17Chùa Hương
37.2824
72 1Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
73 40Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
74 18Bố già (phim 2021)
58.185
75 4Lương Tam Quang
30.2192
76 90Thái Ất chân nhân
19.1543
77 16Nhà Trần
56.7356
78 20YouTube
100.0
79 47Lê Hoài Trung
34.1574
80 41Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
25.3354
81 64Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
82 104Hệ sinh dục nữ
22.3946
83 20Trần Nhân Tông
97.99
84 14Cung Hoàng Đạo
54.0473
85 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
86 131Manchester United F.C.
100.0
87 21Huế
68.7002
88 39TF Entertainment
31.9586
89 12Tết ở làng địa ngục
28.9603
90 35Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
91 60Nguyễn Tân Cương
27.8373
92 247Canada
99.063
93 4Ngô Đình Cẩn
66.9818
94 23Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
95 15Quang Trung
94.0112
96 18569 (tư thế tình dục)
26.6178
97 16Đoàn Thiên Ân
25.0375
98 3Gia Long
100.0
99 27Quang Hùng MasterD -
100 16"Anh trai \"say hi\"" -

2025年2月8日越南語的受歡迎程度

截至 2025年2月8日,維基百科的造訪量為:越南1.79 亿人次、美国56.33 万人次、日本15.55 万人次、德国8.67 万人次、加拿大8.08 万人次、台湾8.03 万人次、韩国7.65 万人次、新加坡7.65 万人次、澳大利亚6.91 万人次、法国6.03 万人次、其他國家54.45 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊