2025年2月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年2月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách phim cấp III Hồng Kông、Khó dỗ dành、Việt Nam、Tô Lâm、Chị Tư Hậu、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Na Tra、Đấu phá thương khung。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
3 4Khó dỗ dành -
4 1Việt Nam
86.3556
5 4Tô Lâm
64.7586
6Chị Tư Hậu
6.2277
7 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 2Hồ Chí Minh
92.744
9 9Na Tra
14.9264
10 747Đấu phá thương khung
14.6439
11 5Null
11.8461
12 9Chương Nhược Nam
24.3124
13 9Nguyễn Văn Được (Long An)
15.0627
140Cleopatra VII
100.0
15Trà Giang (diễn viên)
58.2916
16 5Kim Sae-ron
19.3898
17 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
18 4Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
19 4Trung Quốc
98.6806
20 279Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025 -
21 4Bạch Kính Đình
36.0336
22 14Na Tra: Ma đồng giáng thế
44.766
23 3Na Tra 2: Ma đồng náo hải -
24 36Hentai
23.5274
25 13Bitcoin
85.0444
26 18Phan Văn Mãi
22.3369
27 2Phạm Minh Chính
84.1316
28 94Loạn luân
92.7273
29 4Cristiano Ronaldo
99.3693
30 29Google Dịch
35.6364
31 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
320Lịch sử Việt Nam
65.6155
33 5Hà Nội
91.0111
34 8Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
14.8142
35Siri
28.2512
36 5Trần Hưng Đạo
60.7923
37 21Lương Cường
21.8792
38 25Thủ dâm
41.5711
39 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
40 16Phong thần diễn nghĩa
18.3437
41 17Joo Ji-hoon
48.4074
42 23Vũ Cát Tường
92.0839
43 19Vịnh Hạ Long
81.5326
44 1Võ Thị Sáu
31.2466
45 1Cung Hoàng Đạo
54.0473
46 3Thích Minh Tuệ
48.7532
470Phim khiêu dâm
56.4708
48 108Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
45.1207
49 393Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
50 16Huế
68.7002
51 17Nguyên Thủy Thiên Tôn
11.5518
52 35Phân cấp hành chính Trung Quốc
23.2367
53 9Elon Musk
93.339
54 1Hoa Kỳ
93.902
55 240Cạnh Tranh Thân Thiện -
56 53Danh sách tỉnh cũ của Việt Nam
5.7254
57 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
58 25Chân Hoàn truyện
32.7969
59 29Nguyễn Trãi
81.334
60 3Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
61 50Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
62 102Mai (phim)
54.1561
63 15Dương vật người
41.2806
64 37Nguyễn Thanh Nghị
23.8396
65 20Đà Nẵng
90.8148
66 28Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
67 223Manchester United F.C.
100.0
68 13Tiệm ăn của quỷ -
69 35Quan hệ tình dục
100.0
70 58Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
71 15Trò chơi con mực
92.9937
72 38Đài Á Châu Tự Do
55.8839
73 4Donald Trump
100.0
74 619Bùi Công Nam
18.584
75 243Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.917
76 30Chùa Hương
37.2824
77 42Nguyễn Văn Nên
41.9023
78 24Quang Hùng MasterD -
79 37Liếm âm hộ
55.149
80 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
81 14Hải Phòng
74.7322
82 11Hun Sen
54.0674
83 42Nguyễn Thị Bình
20.1918
84 61Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
71.0192
85 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
86 17Quang Trung
94.0112
87 22Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7729
88 15Lee Hye-ri
25.4163
89 5Núi Bà Đen
65.1081
90 35TF Entertainment
31.9586
91 27Võ Nguyên Giáp
90.8118
92 183Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
93 6Nhà Trần
56.7356
94 3Chiến tranh Việt Nam
79.7461
95 31YouTube
100.0
96 67Đại chiến Titan
67.6328
97 75Bài Tiến lên
21.78
98 47Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
99 44Truyện Kiều
39.2737
100 15Nhật Bản
92.7298

2025年2月22日越南語的受歡迎程度

截至 2025年2月22日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国70.23 万人次、日本19.39 万人次、德国10.81 万人次、加拿大10.08 万人次、台湾10.01 万人次、韩国9.53 万人次、新加坡9.53 万人次、澳大利亚8.62 万人次、法国7.52 万人次、其他國家67.90 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊