2025年3月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年3月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách phim cấp III Hồng Kông、Mikami Yua、Khó dỗ dành、Tô Lâm、Volodymyr Oleksandrovych Zelenskyy、Xuân Hinh、Việt Nam、Mùi cỏ cháy、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
3 3Mikami Yua
51.8973
4 1Khó dỗ dành -
50Tô Lâm
64.7586
6 621Volodymyr Oleksandrovych Zelenskyy
33.9359
7Xuân Hinh
24.9396
8 4Việt Nam
86.3556
9 365Mùi cỏ cháy
54.9294
100Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 34Hố đen tử thần
18.5254
12 5Hồ Chí Minh
92.744
13J.D. Vance
45.621
14 2Chương Nhược Nam
24.3124
15 3Cleopatra VII
100.0
16 8Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.7095
17 6Phạm Minh Chính
84.1316
18 4Bạch Kính Đình
36.0336
19 145Ủy ban Dân tộc (Việt Nam)
31.9187
20 74Nguyễn Thị Bình
20.1918
21 12Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
22 5Loạn luân
92.7273
23 72Donald Trump
100.0
24 259Ukraina
95.9089
25 6Giáo hoàng Phanxicô
57.1253
26 13Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
44.7645
27 751Hòa Minzy
46.6883
28 1Trung Quốc
98.6806
29 52Nguyễn Hải Trung
14.1531
30 345Trận Thành cổ Quảng Trị
40.983
31 51Phân cấp hành chính Trung Quốc
23.2367
32 9Hentai
23.5274
33 9Mai Hoàng
21.4039
34 16Võ Thị Sáu
31.2466
35 12Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
37 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
38 31Đào Ngọc Dung
27.863
39 7Công an thành phố Hà Nội
60.698
40 15Lịch sử Việt Nam
65.6155
41 30Ramadan
24.1578
42 8Fukada Eimi
34.0614
43 3Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
44Triệu Thế Hùng
12.0761
45 10Na Tra
14.9264
46 19Trần Hưng Đạo
60.7923
47Isco
18.4122
48 289Gặp nhau cuối tuần
19.7674
49 11Phân cấp hành chính Việt Nam
37.7734
50 3Lương Cường
21.8792
510Thủ dâm
41.5711
52 127Ngô Đình Diệm
93.2546
53 23Vịnh Hạ Long
81.5326
54 72Công an Thành phố Hồ Chí Minh
28.465
55 18Phim khiêu dâm
56.4708
56 28Cung Hoàng Đạo
54.0473
57 18Cristiano Ronaldo
99.3693
58 25Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
45.1207
59 17Nguyễn Phú Trọng
89.4406
60 2Google Dịch
35.6364
61 3Hoa Kỳ
93.902
62 445Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025 -
63 32Hà Nội
91.0111
64 16Dương vật người
41.2806
65 32Vũ Hồng Văn
14.3756
66Tổng thống Ukraina
29.1343
67 27Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
68 24Việt Nam Cộng hòa
92.4497
69 55Nội dung khiêu dâm tại Nhật Bản
21.2556
70 21Võ Nguyên Giáp
90.8118
71 45Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
72 57Nagi Hikaru
29.5689
73 24Elon Musk
93.339
74 27Cạnh Tranh Thân Thiện -
75 163Nguyễn Văn Thiệu
100.0
76 548Chiến tranh Nga – Ukraina
58.303
77 33Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
78 40Quan hệ tình dục
100.0
79 5TF Entertainment
31.9586
80 27Na Tra 2: Ma đồng náo hải -
81 8Phan Văn Giang
33.1625
82 344Trần Cẩm Tú
30.2941
83 2Chiến tranh Việt Nam
79.7461
84 27Huế
68.7002
85 401Cục Tài chính, Quân đội nhân dân Việt Nam
21.2097
86 7Liếm âm hộ
55.149
87 56Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
88 10"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
89 35Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
90 56Nguyễn Trãi
81.334
91 8Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
92 61Nga
92.0484
93 261NATO
47.7185
94 31Đại dương
56.2566
95 18Trương Lăng Hách
28.5085
96 76Chùa Hương
37.2824
97 33Thích Minh Tuệ
48.7532
98 46Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
99 142Vụ án Hồ Duy Hải
81.8182
100 30Hải Phòng
74.7322

2025年3月1日越南語的受歡迎程度

截至 2025年3月1日,維基百科的造訪量為:越南1.93 亿人次、美国60.76 万人次、日本16.78 万人次、德国9.35 万人次、加拿大8.72 万人次、台湾8.66 万人次、韩国8.25 万人次、新加坡8.25 万人次、澳大利亚7.46 万人次、法国6.51 万人次、其他國家58.73 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊