越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
7201Hoàng Hạc Lâu (thơ Thôi Hiệu)
7202Trần Quốc Tảng
7203Aung San Suu Kyi
7204Magnus Carlsen
7205Họa bì 2
7206Tế bào chất
7207Cây nêu
7208Tàu điện ngầm
7209Cánh đồng hoang
7210Cô gái nhà người ta
7211Đền Đô
7212Khúc xạ
7213Karik
7214Định Quán
7215Quốc hội Việt Nam khóa VI
7216Suho
7217Xone Radio
7218Đường vành đai 3 (Hà Nội)
7219Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
7220Vụ án Cù Huy Hà Vũ
7221Acid phosphoric
7222Shin Seiki Evangelion
7223Kinh tế Thái Lan
7224Danh sách quốc gia được công nhận hạn chế
7225Heath Ledger
7226Siêu trí tuệ Việt Nam
7227Bò sốt vang
7228Bệnh viện Quân y 103 (Học viện Quân y)
7229Nguyễn Minh Tú
7230Đậu xanh
7231Vịnh Bắc Bộ
7232San Jose, California
7233Định nghĩa
7234Trận Di Lăng
7235Danh sách 100 người nổi tiếng quyền lực nhất thế giới theo Forbes
7236Chợ Đồng Xuân
7237Sông Tiền
7238Mạng riêng ảo
7239Siêu cường quốc
7240Mã tấu
7241Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn
7242Mecca
7243Danh sách Shinigami của Bleach
7244Trương Dư Hi
7245Danh sách Giải bóng đá vô địch thế giới
7246Các nước kém phát triển nhất
7247Giao tiếp phi ngôn ngữ
7248Chất lỏng
7249Trai sông
7250Venezia
7251C Sharp (ngôn ngữ lập trình)
7252Vịnh Thái Lan
7253Nấm hương
7254Phụ gia thực phẩm
7255Nguyễn Đức Kiên
7256McDonnell Douglas F-4 Phantom II
7257Fernão de Magalhães
7258Tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam
7259Gián
7260Công nghiệp nặng
7261Chúng ta đã kết hôn
7262Thanh Tịnh
7263Tên miền quốc gia cấp cao nhất
7264Tháng ba
7265Viêm họng hạt
7266Thích Trí Quang
7267Dani Alves
7268Gò Công
7269Trương Mạn Ngọc
7270Chim Sẻ Đi Nắng
7271Nghiêu
7272Thần thoại (phim)
7273Jakarta
7274Danh sách quân chủ Triều Tiên
7275Nguyễn Đức Cảnh
7276Chính ủy
7277Tháng chín
7278Răng khôn
7279Xiumin
7280Bùi Bằng Đoàn
7281Bánh trung thu
7282Peter Schmeichel
7283Bóng bầu dục Mỹ
7284Cảng Hải Phòng
7285Trường Ca Hành
7286Đường Túc Tông
7287Bò tót
7288Blackjack
7289Lịch
7290Mononoke Hime
7291Cự Giải (chòm sao)
7292Vương quốc Phổ
7293Minh Thuận (định hướng)
7294Mật mã Lyoko
7295Danh sách hành tinh Hệ Mặt Trời
7296Trương Nghệ Mưu
7297Hệ hô hấp
7298Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
7299Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu
7300Các sắc tộc Thái

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量