越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
7301Kích thích tình dục
7302Java
7303Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020
7304Mùa xuân Ả Rập
7305Mạn-đà-la
7306Bạch hầu
7307Tần Tuyên thái hậu
7308Trạng thái vật chất
7309Xuất khẩu lao động Việt Nam
7310Đa tình kiếm khách, vô tình kiếm
7311Tên gọi của Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử
7312Hamburger
7313Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
7314Mã bưu chính
7315Lee Byung-hun
7316Quân đoàn
7317Bất đồng chính kiến ở Việt Nam
7318Thâm hụt ngân sách
7319A-tu-la
7320Diệt chủng Campuchia
7321Tháng năm
7322Jennifer Lawrence
7323Nhóm (toán học)
7324Viêm loét dạ dày tá tràng
7325Internet Movie Database
7326Nguyễn Lân Hiếu
7327Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư
7328Cris Phan
7329Sa hoàng
7330Họ Mèo
7331Phết tế bào cổ tử cung
7332Hiệu ứng Coriolis
7333Huân chương Việt Nam
7334Thế vận hội Mùa hè 2008
7335Phá Tam Giang
7336Đỗ Duy Mạnh
7337Ji Sung (diễn viên)
7338Cội nguồn sự sống
7339Giải Oscar cho phim xuất sắc nhất
7340Minh Nhí
7341Kilômét
7342Hẹn hò chốn công sở
7343Nguyễn An
7344Hướng dương ngược nắng
7345Kilôwatt giờ
7346Chiến dịch Đông Dương (1940)
7347Binh chủng Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa
7348Thời kỳ cận đại
7349Người Hoa
7350Nguyễn Văn Đông
7351Tầng đối lưu
7352Chó chăn cừu Đức
7353Vùng Caribe
7354Ramayana
7355Tăng huyết áp
7356Tim Cook
7357Thúy Nga (diễn viên)
7358Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada
7359Suối Cá thần
7360Home School
7361Trang phục truyền thống
7362Giới Khởi sinh
7363Kinh tế học Keynes
7364Tôn Thất Bách
7365Công chức
7366Toyotomi Hideyoshi
7367Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
7368Dustin Nguyễn
7369Ngôi sao năm cánh
7370Họ
7371Voi ma mút
7372Sự biến Huyền Vũ môn
7373Lý Thần Tông
7374Massage kích dục
7375Châu Á–Thái Bình Dương
7376Thừa phát lại
7377Chó Pug
7378Tiramisu
7379Số vòng quay
7380Thư ký Kim sao thế?
7381Nguyễn Anh Tuấn (chính khách)
7382An Huy
7383Đức Mẹ Fátima
7384Sân bay quốc tế Phú Quốc
7385Cá ngừ đại dương
7386Arthur Conan Doyle
7387Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc
7388Đinh Văn Nơi
7389Trường Trung học phổ thông chuyên, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
7390Số nhân tiền tệ
7391Nước cất
7392High School DxD
7393Ẩm thực Huế
7394Hatano Yui
7395Dan Brown
7396Quy thức kiến trúc cổ Việt Nam
7397Chợ Giời (Hà Nội)
7398Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
7399Lạc
7400Chụp cộng hưởng từ

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量