2018年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 104Hiệu ứng nhà kính
402 50Michael Jackson
403 223Châu Á
404 1190Đau thắt ngực
405 26Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
406 276Chân Hoàn truyện
407 25Từ Hán-Việt
408 78Lịch sử thế giới
409 21022Antigua và Barbuda
410 12Mã số điện thoại quốc tế
411 74Thủ dâm
412 8Pháp Luân Công
413 153Đông Bắc Bộ
414 490Carbon
415 210Đô thị Việt Nam
416 81Liên Minh Huyền Thoại
417 3342Phạm Quý Ngọ
418 63Internet
419 127Các ngày lễ ở Việt Nam
420 90Tế bào
421 65Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
422 287Hậu cung nhà Thanh
423 401Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
424 383Trần Quốc Vượng
425 302Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
426 185Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
427 197Giê-su
428 101Nguyễn Văn Thiệu
429 348Khương Tử Nha
430 361Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
431 1122Hướng dương
432 115Nitơ
433 506Lã Bố
434 146Protein
435 136Fansipan
436 367Sắt
437 106Biển xe cơ giới Việt Nam
438 273Hình thoi
439 256Khí hậu Việt Nam
440 6Tiếng Trung Quốc
441 208Khánh Hòa
442 553Ỷ Thiên Đồ Long ký
443 101Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
444 132Thành Cát Tư Hãn
445 76Chủ nghĩa xã hội
446 68Người Do Thái
447 8Mông Cổ
448 143Danh mục các dân tộc Việt Nam
449 170Danh sách quân chủ Trung Quốc
450 72Biển Đông
451 9Bắc Ninh
452 103Văn học dân gian
453 276Tôn giáo tại Việt Nam
454 225Phong trào giải phóng dân tộc
455 102Amonia
456 4280Park Hang-seo
457 3327Nguyễn Công Phượng
458 2273Phạm Quang Nghị
459 93Kiên Giang
460 19Quảng Nam
461 182Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
462 121Paracetamol
463 172Nhiễm sắc thể
464 991Nguyễn Ngọc Ký
465 15747Sven-Göran Eriksson
466 128Họ người Việt Nam
467 43Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
468 102ASCII
469 13Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
470 9742Hoa hậu Trái Đất
471 54Đô la Mỹ
472 200Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
473 273Cấu trúc protein
474 35Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
475 30Công suất
476 85Nước
477 608Carbon dioxide
478 34Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
479 391VinFast
480 2494Papua New Guinea
481 115Áp suất
482 252Danh sách nguyên tố hóa học
483 77Số nguyên
484 1207Trọng lượng riêng
485 861Vụ án Lê Văn Luyện
486 55Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
487 19Quang hợp
488 86Người Hoa (Việt Nam)
489 52Thời bao cấp
490 82Thạch Lam
491 58Virus
492 147Bắc Bộ
493 120Tụ điện
494 148Từ đồng âm trong tiếng Việt
495 67Hình bình hành
496 149Bình Định
497 73Bình Thuận
498 539Kháng sinh
499 7453Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2016
500 749Giải vô địch bóng đá thế giới
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量