2018年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 512Tập Cận Bình
602 813UEFA Nations League 2018–19
603 292Súng trường tự động Kalashnikov
604 460Cách mạng 1989
605 400Điện trở suất và điện dẫn suất
606 64Danh sách quốc gia theo diện tích
607 308Dương Tử (diễn viên)
608 556Venom (phim 2018)
609 257Trịnh Công Sơn
610 6Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
611 4781Niễng
612 51Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
613 143Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
614 548Đường trung bình
615 266Căn bậc hai
616 426Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
617 162Acid hydrochloric
618 414Hoàng Thái Cực
619 60Sự kiện Thiên An Môn
620 54Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
621 120Đồng (đơn vị tiền tệ)
622 19Phú Yên
623 386Trận Bạch Đằng (938)
624 140Xã hội nguyên thủy
625 113Quy luật giá trị
626 234Lũy thừa
627 97Đại từ nhân xưng
628 317Lisa (rapper)
629 7Danh sách sân bay tại Việt Nam
630 8256Albus Dumbledore
631 776Suy giãn tĩnh mạch chân
632 513Danh sách hoàng đế nhà Thanh
633 104Ước số chung lớn nhất
634 213Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
635 50Tây Ninh
636 16Mặt Trăng
637 29499Thất khiếu
638 261H'Mông
639 167Bình Phước
640 51Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
641 154Trầm cảm
642 383Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
643 78Chỉ số khối cơ thể
644 21Tưởng Giới Thạch
645 256TFBoys
646 130Kích cỡ dương vật người
647 48Long An
648 30Hải Dương
649 34Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
650 54Tâm lý học
651 34Séc
652 284Vận động (triết học Marx - Lenin)
653 128Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
654 472Trận Xích Bích
655 91Thuốc chống viêm không steroid
656 81Phan Văn Giang
657 176Lý Tiểu Long
658 157Hàn Mặc Tử
659 684Lịch sử Đông Nam Á
660 247Ấn Độ giáo
661 11299Ngày Nhà giáo
662 417Nguyễn Nhật Ánh
663 17Hưng Yên
664 221Trọng lượng
665 418Pol Pot
666 127BDSM
667 14Big Bang (nhóm nhạc)
668 159Thần thoại Hy Lạp
669 48Đồng Tháp
670 97Thụy Sĩ
671 187Nhà Tần
672 758Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
673 4157Quốc hội Hoa Kỳ
674 69Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
675 187Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
676 280Lưu trữ dữ liệu máy tính
677 467Từ Hi Thái hậu
678 28Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
679 466Angkor Wat
680 172PH
681 489Quốc lộ 1
682 415Phạm Minh Chính
683 33Trịnh Văn Quyết
684 1528Các thánh tử đạo Việt Nam
685 123Tây Ban Nha
686 42Phan Bội Châu
687 274Hoang mạc
688 433IU (ca sĩ)
689 89Uni5
690 223Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
691 98Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
692 852Sân bóng đá
693 134Anh hùng dân tộc Việt Nam
694 30Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
695 1150Jennie (ca sĩ)
696 67Mã bưu chính Việt Nam
697 89NCT (nhóm nhạc)
698 572Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
699 194Thừa Thiên Huế
700 25Cờ vua
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量