2018年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 692Hậu duệ Mặt Trời
802 2Tiền Giang
803 530Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
804 18Văn học Việt Nam
805 1588Park Chanyeol
806 375Phong thần diễn nghĩa
807 76Lý Chiêu Hoàng
808 199Công ty cổ phần
809 13883Danh sách tai nạn tại hồ Đá
810 205Phosphor
811 961Danh sách nhân vật trong Thần điêu hiệp lữ
812 1906Shopee
813 10688Honda Keisuke
814 14Lưu huỳnh
815 339Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
816 635Euro
817 727Địa lý châu Á
818 18Vĩnh Phúc
819 184Tổng thống Hoa Kỳ
820 244Thám tử lừng danh Conan
821 28Tháp Eiffel
822 295Mao Trạch Đông
823 770Thủy đậu
824 112Quảng Ngãi
825 192Phật giáo Hòa Hảo
826 69Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
827 129Sóc Trăng
828 12423Nguyễn Hồng Thái
829 58Chính trị
830 1007Tháng mười một
831 1043Thần điêu hiệp lữ
832 12Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
833 361Tập hợp (toán học)
834 33Hùng Vương
835 24Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
836 381Biên Hòa
837 427Mèo
838 675Đông chí
839 95Naruto
840 79Xuân Diệu
841 928Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
842 50Phú Thọ
843 2228Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
844 96Danh sách một số họ phổ biến
845 545Thư điện tử
846 81Brasil
847 8Vàng
848 88Khí quyển Trái Đất
849 333Hệ nhị phân
850 363Bội số chung nhỏ nhất
851 137Cổ phiếu
852 334Điện dung
853 13Hà Lan
854 349Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
855 507Quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam
856 180Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
857 260Tom và Jerry
858 39Lịch sử Phật giáo
859 555Toàn cầu hóa
860 311Enzyme
861 16Đám tang người Việt
862 228Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
863 3466Thang sức gió Beaufort
864 90Lê Mạnh Hà
865 198Tam giác
866 233Tổ chức Thương mại Thế giới
867 6543Thường biến
868 136Cà Mau
869 138Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
870 334Phi tần
871 369Đau mắt đỏ
872 196Quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả
873 7437Làng (truyện ngắn)
874 323Lịch sử hành chính Đồng Nai
875 494Ả Rập Xê Út
876 254Người Chăm
877 407Hoa hồng
878 301CPU
879 213Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
880 707Kim tự tháp Ai Cập
881 172Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
882 199Ninh Thuận
883 559Zona (bệnh)
884 662Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
885 453Thuốc kháng histamin
886 39The Face Vietnam
887 473Lý Bạch
888 21Ai Cập
889 397IKON
890 12Bóng rổ
891 34Hội đồng nhân dân
892 29Buôn Ma Thuột
893 235Quản lý hành chính nhà nước (Việt Nam)
894 749Tư thế quan hệ tình dục
895 125Lịch sử Nhật Bản
896 236Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
897 634Cấu hình electron
898 435Mạng máy tính
899 11Miền Bắc (Việt Nam)
900 176Giáo hội Công giáo
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量