2020年3月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年3月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thứ Sáu ngày 13、Đại dịch COVID-19、Cô gái nhà người ta、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Bệnh virus corona 2019、Nguyễn Quang Thuấn、Johnathan Hạnh Nguyễn、Vũ Đức Đam、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 7Thứ Sáu ngày 13
17.9803
3 1Đại dịch COVID-19 -
4 3Cô gái nhà người ta -
5 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
6 2Bệnh virus corona 2019 -
7 4Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
8 2Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
9 2Vũ Đức Đam
40.7153
100Việt Nam
84.469
11 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
12 8Tầng lớp Itaewon -
13 187White Day
26.139
140Coronavirus
16.3114
15 7SARS-CoV-2 -
16 1Dân số thế giới
17.8089
17 1YouTube
100.0
18 1Facebook
72.1552
190Thiệu Trị
28.0865
20 3Baba Vanga
17.8103
21 16Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
22 10Đại dịch
62.1944
23 94Thái Từ Khôn
20.5034
240Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
25 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
26 1Minh Mạng
72.8476
27 1Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
28Momoland
60.1719
29 4Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
30 2Phượng khấu
15.0581
31 5Ý
96.7364
32 2Liếm âm hộ
51.5556
33 22BTS (nhóm nhạc)
100.0
34 63Miễn dịch cộng đồng
24.5636
350Hồ Chí Minh
96.8763
36 12Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
37 5Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
38 3Virus
100.0
39 13Nguyễn Phú Trọng
67.2065
40 37Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
41 15Loạn luân
82.0692
42 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
43 7Wikipedia
53.6162
44 31Tôn Đức Thắng
43.3978
45 2Từ Dụ
34.2262
46 15Lê Hồng Thủy Tiên
32.0099
47 11Trung Quốc
100.0
48 3Đài Á Châu Tự Do
39.5077
49 44Black Pink
71.8977
50 7Hà Nội
93.1426
51 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
52 8Lịch sử Việt Nam
70.2466
53 10Nguyễn Trãi
86.5481
54 14Đại dịch cúm 2009
25.2524
55 8Hoa Kỳ
94.8238
56 10Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
57 22Liếm dương vật
58.3802
58 28Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
59 30Trần Hưng Đạo
58.0354
60 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
61 8Ngô Thị Chính
27.7709
62Hà Anh Tuấn
37.408
63 22Bảng tuần hoàn
99.4831
64 4Radio France Internationale
8.5421
65 13Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
66 3Quan hệ tình dục
96.1905
670Hàn Quốc
93.5111
68 7Càn Long
65.8557
69 15Google Dịch
37.816
70 49Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
71Justin Trudeau
32.4224
72 2Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
73 12Vũ Hán
32.8093
74 8Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
75 11Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
76 11Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
77 5Minecraft
56.9841
78 19Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
79 8Đại dịch cúm 1918
23.4899
80 8Nhà Nguyễn
97.8299
81 19Cái Chết Đen
40.2866
82 20Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008
26.8932
83 9Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
68.6811
84 4Nhật Bản
91.3788
85 10Tự Đức
63.1812
86 1Chiến tranh Việt Nam
94.1506
87 143Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
88 18Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
89 15Gia Long
100.0
90 46Bình Thuận
61.6915
91 20Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
92 8Hạ cánh nơi anh -
93 21813 tháng 3
9.6787
94 153Lisa (ca sĩ Thái Lan)
36.0066
95 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
96 12Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
97 749Pornhub
38.4205
98 17Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
99Phường 7, Tân Bình
24.696
100 9Thủ dâm
36.8648

2020年3月13日越南語的受歡迎程度

截至 2020年3月13日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国86.00 万人次、新加坡25.19 万人次、日本20.60 万人次、德国15.92 万人次、加拿大10.08 万人次、中国香港特别行政区9.40 万人次、澳大利亚8.63 万人次、韩国8.34 万人次、法国8.28 万人次、其他國家61.99 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊