2020年3月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年3月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đại dịch COVID-19、Vũ Đức Đam、Tầng lớp Itaewon、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Việt Nam、Hiệp ước Schengen、Bệnh virus corona 2019、Dân số thế giới。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
3 1Đại dịch COVID-19 -
4 1Vũ Đức Đam
40.7153
5 1Tầng lớp Itaewon -
6 4Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
7 2Việt Nam
84.469
80Hiệp ước Schengen
19.2993
9 2Bệnh virus corona 2019 -
10 4Dân số thế giới
17.8089
11 5Coronavirus
16.3114
12 3SARS-CoV-2 -
13 12Miễn dịch cộng đồng
24.5636
14 5Facebook
72.1552
15 3YouTube
100.0
16 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
17 4Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
18 536Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
44.1554
19 2Thái Từ Khôn
20.5034
20 10Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
21 7Đại dịch
62.1944
22 9Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
23 12Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
24 2Baba Vanga
17.8103
25 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
26 8Ý
96.7364
27 4Liếm âm hộ
51.5556
28 16Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
29 17Cô gái nhà người ta -
30 4Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
31 29White Day
26.139
32 3Thiệu Trị
28.0865
33 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
34 1Hồ Chí Minh
96.8763
35 8Trung Quốc
100.0
36 3Loạn luân
82.0692
37 9Virus
100.0
38 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
39 3Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
40 2Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
41 47Đại dịch cúm 1918
23.4899
420Nguyễn Phú Trọng
67.2065
43 18Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
44 33Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
45 30Kim Da-mi -
46 17Phạm Nhật Vượng
48.6206
470BTS (nhóm nhạc)
100.0
48 19Hạ cánh nơi anh -
49 33Park Seo-joon
42.7546
50 1Wikipedia
53.6162
51 16Phượng khấu
15.0581
52 1Hoa Kỳ
94.8238
53 12Radio France Internationale
8.5421
54 3Càn Long
65.8557
55 5Quan hệ tình dục
96.1905
56 12Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
57 2Hà Nội
93.1426
58 2Black Pink
71.8977
59 7Từ Dụ
34.2262
60Chùa Phật Tích
38.6609
61 11Đài Á Châu Tự Do
39.5077
62 8Minecraft
56.9841
63 1Liếm dương vật
58.3802
64Truyền kỳ mạn lục
22.1992
65 52Nguyễn Trãi
86.5481
66 8Hàn Quốc
93.5111
67 8Lịch sử Việt Nam
70.2466
68 15Minh Mạng
72.8476
69 4Vũ Hán
32.8093
70Latvia
56.0996
71Mạnh Bà
7.2844
72 3Bảng tuần hoàn
99.4831
73 80Mê Kông
45.7205
74 9Cái Chết Đen
40.2866
75 4Nhà Nguyễn
97.8299
76 296Lên đồng
14.515
77 4369 (tư thế tình dục)
24.8277
78 6Trần Hưng Đạo
58.0354
79 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
80 397Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
23.6025
81 9Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
82 5Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
83 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
84 12Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
85 15Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
86 328Lolita
11.9149
87 18Nhật Bản
91.3788
88 9Google Dịch
37.816
89 2Nga
93.3615
90 64Ghen Cô Vy -
91 21Emma Watson
71.4249
92 5Đài Loan
100.0
93 5Lisa (ca sĩ Thái Lan)
36.0066
94 20Nhà Thanh
60.0
95 27Bài Tiến lên
19.9667
96 154Vladimir Vladimirovich Putin
89.0797
97 26Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
45.6278
98 6Harry Potter
43.4251
99 13Gia Long
100.0
100 16Trần Tình Lệnh
39.8599

2020年3月15日越南語的受歡迎程度

截至 2020年3月15日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国78.01 万人次、新加坡22.85 万人次、日本18.69 万人次、德国14.44 万人次、加拿大9.14 万人次、中国香港特别行政区8.53 万人次、澳大利亚7.83 万人次、韩国7.57 万人次、法国7.51 万人次、其他國家56.23 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊