2020年3月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年3月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đại dịch COVID-19、Vũ Đức Đam、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Việt Nam、Tầng lớp Itaewon、Bệnh virus corona 2019、Dân số thế giới、Coronavirus。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
30Đại dịch COVID-19 -
40Vũ Đức Đam
40.7153
5 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
6 1Việt Nam
84.469
7 2Tầng lớp Itaewon -
8 1Bệnh virus corona 2019 -
9 1Dân số thế giới
17.8089
10 1Coronavirus
16.3114
11 6Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
12 2Facebook
72.1552
13 2YouTube
100.0
14 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
15 3SARS-CoV-2 -
16 3Miễn dịch cộng đồng
24.5636
17 5Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
18Greta Thunberg
37.9282
19 15Hồ Chí Minh
96.8763
20 13Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
21 1Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
22 17Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
23 3Ý
96.7364
24 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
25 317Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
25.2779
26 18Hiệp ước Schengen
19.2993
27 6Đại dịch
62.1944
28 4Baba Vanga
17.8103
29 27Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
30 7Nguyễn Quang Thuấn
30.9043
31 2Cô gái nhà người ta -
32 25Hà Nội
93.1426
33 14Thái Từ Khôn
20.5034
34 6Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
35 8Liếm âm hộ
51.5556
36 1Trung Quốc
100.0
37 279Thành Vatican
54.959
38 12Wikipedia
53.6162
39Tam giác Bermuda
43.5283
40 6Phạm Nhật Vượng
48.6206
41 5Loạn luân
82.0692
42 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
43 18Đài Á Châu Tự Do
39.5077
44 2Nguyễn Phú Trọng
67.2065
45 7Hoa Kỳ
94.8238
46 1Kim Da-mi -
47 10Virus
100.0
48 110Ngô Bảo Châu
48.9532
49 32Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
50 3BTS (nhóm nhạc)
100.0
51 11Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
52Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
38.9202
53Nguyễn Thị Quyên Thanh
14.1369
540Càn Long
65.8557
55 12Lịch sử Việt Nam
70.2466
56 858Bí thư Thành ủy Hà Nội
17.1827
57 136Lào
74.6393
58 3Quan hệ tình dục
96.1905
59 10Park Seo-joon
42.7546
60 24Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
61 8Radio France Internationale
8.5421
62 30Thiệu Trị
28.0865
63 20Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
64 20Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
65 2Liếm dương vật
58.3802
66 22Google Dịch
37.816
67 5Bảng tuần hoàn
99.4831
68 40Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
69Tre
41.7233
70 253Ý thức (triết học Marx-Lenin)
22.2648
71 23Hạ cánh nơi anh -
72 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
73 80Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
9.4756
74 94Đông Nam Á
45.0438
75 17Đài Loan
100.0
76 18Black Pink
71.8977
77 1Trần Hưng Đạo
58.0354
78 7Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
79 184Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
8.2716
80 14Hàn Quốc
93.5111
81 59Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
82 5Nhật Bản
91.3788
83 299Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
84 19Nguyễn Trãi
86.5481
85 34Phượng khấu
15.0581
86 100Halogen
10.1322
87 14Mê Kông
45.7205
88 47Đại dịch cúm 1918
23.4899
89Carlos Kaiser
22.4424
90 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
91 70Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
92 225Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
95.2293
93 31Minecraft
56.9841
94 77Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008
26.8932
95 21Cái Chết Đen
40.2866
96 27Vũ Hán
32.8093
97 7Ghen Cô Vy -
98 37Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
99 10Ỷ Thiên Đồ Long ký
32.1203
100 31Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748

2020年3月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年3月16日,維基百科的造訪量為:越南2.30 亿人次、美国86.46 万人次、新加坡25.32 万人次、日本20.71 万人次、德国16.00 万人次、加拿大10.13 万人次、中国香港特别行政区9.45 万人次、澳大利亚8.68 万人次、韩国8.39 万人次、法国8.32 万人次、其他國家62.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊