2020年3月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年3月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đại dịch COVID-19、Johnathan Hạnh Nguyễn、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Mực xà、Thái Thanh (ca sĩ)、Bệnh virus corona 2019、Việt Nam、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
3 1Đại dịch COVID-19 -
4 22Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
5 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
6 16Mực xà
27.8521
7 4Thái Thanh (ca sĩ)
37.661
8 5Bệnh virus corona 2019 -
90Việt Nam
84.469
100YouTube
100.0
11 4Dân số thế giới
17.8089
12 4Vũ Đức Đam
40.7153
13 10Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
14 4SARS-CoV-2 -
15 4Tầng lớp Itaewon -
16 1Coronavirus
16.3114
17 12Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
18 13Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
19 16Đại dịch
62.1944
20 23Ý
96.7364
210Facebook
72.1552
22 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
23 11Hồ Chí Minh
96.8763
24 8Miễn dịch cộng đồng
24.5636
25 8Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
26 76Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội
18.6763
27 13Nhóm máu
20.3162
28 16Cô gái nhà người ta -
29 407Lê Hồng Thủy Tiên
32.0099
30Hậu Tây du ký
9.8439
31 16Hoa Kỳ
94.8238
32 44Radio France Internationale
8.5421
33 17Nguyễn Phú Trọng
67.2065
34 3Hà Nội
93.1426
35 7Wikipedia
53.6162
360Trung Quốc
100.0
37 45Thiệu Trị
28.0865
38Khí nhà kính
18.6695
39 6Liếm âm hộ
51.5556
40 17Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
41 8Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
42 12Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
43Trương Duy Nhất
40.354
44 8Đài Á Châu Tự Do
39.5077
45 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
46 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
47 13Baba Vanga
17.8103
48 9Bảng tuần hoàn
99.4831
49 17Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
50Ngày Quốc tế Hạnh phúc
37.2
510Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
52Hiệu ứng nhà kính
24.0708
53 9Lịch sử Việt Nam
70.2466
54 1Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
55 12Virus
100.0
560Loạn luân
82.0692
57 37Lê Minh Đảo
38.1655
58 43Đại dịch cúm 1918
23.4899
59 19Càn Long
65.8557
60 3Phạm Nhật Vượng
48.6206
61Lập xuân
2.5843
62 43Kim Da-mi -
63 17Đông Nam Á
45.0438
64 11BTS (nhóm nhạc)
100.0
65 49Thị thực
83.2317
66 7Park Seo-joon
42.7546
67 2Nguyễn Trãi
86.5481
68 19Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
69 28Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
70 412Xuất tinh
32.0454
710Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
72 7Cái Chết Đen
40.2866
73 2Google Dịch
37.816
74 10Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
75 5Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
76 52Phạm Duy
81.4772
77 43Minh Mạng
72.8476
78Danh sách mã bưu chính ở Pháp
4.9977
79 11Hệ Mặt Trời
94.4577
80 4Nguyễn Đức Chung
33.4079
81 23Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
25.2779
82 9Quan hệ tình dục
96.1905
83 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
84 24Vũ Hán
32.8093
85 24Nhật Bản
91.3788
860Nga
93.3615
87 5Black Pink
71.8977
88 21Đài Loan
100.0
89 4Minecraft
56.9841
90 38Mê Kông
45.7205
91 10Thái Từ Khôn
20.5034
92 57Harry Potter
43.4251
93 10Lào
74.6393
94 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
95 65Ý Lan
13.9058
96 40Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
97 3Liếm dương vật
58.3802
98 15Địa lý Việt Nam
37.0198
99 10Hàn Quốc
93.5111
100 12Nguyễn Xuân Phúc
45.5522

2020年3月19日越南語的受歡迎程度

截至 2020年3月19日,維基百科的造訪量為:越南2.39 亿人次、美国89.90 万人次、新加坡26.33 万人次、日本21.54 万人次、德国16.64 万人次、加拿大10.53 万人次、中国香港特别行政区9.83 万人次、澳大利亚9.02 万人次、韩国8.72 万人次、法国8.65 万人次、其他國家64.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊