2020年6月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Gmail、Trần Quốc Hương、Facebook、Đại dịch COVID-19、Hồ Chí Minh、Đài Tiếng nói Việt Nam、Thành phố Hồ Chí Minh、Wikipedia、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 1Gmail
68.1903
3Trần Quốc Hương
19.6953
4 3Facebook
75.2666
50Đại dịch COVID-19
100.0
6 2Hồ Chí Minh
96.9488
70Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6653
8 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.4466
9 3Wikipedia
60.8706
10 2Việt Nam
88.811
11 3Vịnh Hạ Long
94.5177
12 133Vương Đình Huệ
49.0231
13 4Hà Nội
94.1941
14 10Máy tính
54.136
15 4Google Dịch
52.3353
16 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
170Lịch sử Việt Nam
74.9873
18 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.215
190Danh sách tập của Running Man
76.9951
20 483Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
21 6Đài Truyền hình Việt Nam
77.3867
22 6Cái chết của George Floyd -
23 8Ô nhiễm môi trường
53.935
24 95Vạn Lý Trường Thành
57.7832
25 56Nozomi Sasaki
19.7775
26 26Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.2561
27Nguyễn Đức Sơn (nhà thơ)
32.2494
28 3Bảng tuần hoàn
99.3759
29 3Đồng bằng sông Cửu Long
73.8166
30 3Đà Nẵng
95.3685
31 33Nhà Nguyễn
97.5598
32 56Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4994
33 33Hổ
79.5471
34 23Nguyễn Phú Trọng
75.2769
35 13Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
54.7423
36 4Đông Nam Á
53.9273
37 2One Piece
80.0543
38 46Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.33
39 19Vụ án Hồ Duy Hải
68.8525
40 838Washington, D.C.
97.4387
41 21Ma túy
34.8448
42 10Trung Quốc
99.6142
43 18Những ngày không quên
29.8654
44 9Quang Trung
96.1877
45 9Công an nhân dân Việt Nam
54.804
46 8Hoa Kỳ
95.2127
47 22Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
95.6474
48 19Cách mạng Công nghiệp
62.5933
49 20Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
50 16Đảng Cộng sản Việt Nam
63.7969
51 28Suni Hạ Linh
21.5241
52 27Châu Âu
92.1888
53 12Bộ Công an (Việt Nam)
71.82
54 17Phạm Nhật Vượng
59.0949
55 10Địa lý Việt Nam
48.1603
56 22Truyện Kiều
54.3998
57 27Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.6713
58 32Châu Nam Cực
69.7076
59Phạm Xuân Ẩn
50.3701
60 1Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
61 1Nguyễn Xuân Phúc
55.6791
62 6Trận Bạch Đằng (938)
45.6893
63 193TikTok
41.1731
64 46Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.326
65 6Số La Mã
28.0528
66 17Chiến tranh thế giới thứ hai
90.4015
67 10Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
68 4LGBT
67.2307
69 488Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
41.2552
70 26Công nghiệp 4.0
31.5765
71 53Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
72Cleopatra VII
100.0
73 27Phú Quốc
62.1293
74 37Hệ Mặt Trời
94.6983
75 32ASCII
26.0512
76 40Động cơ đốt trong
41.4729
77 17Chiến tranh Việt Nam
94.5974
78 22Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.075
79 12Nguyễn Du
49.9413
80 3Phong trào Cần Vương
41.2127
81 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6679
82 2Nguyễn Trãi
89.7555
83 3Nha Trang
76.2807
84 688Ý
96.871
85 22Mạng máy tính
49.9168
86 21Úc
100.0
87 168Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
88 126Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
29.3454
89 85Tố Hữu
46.3826
90 3Đà Lạt
100.0
91 37Albert Einstein
95.8965
92 51Etanol
55.7503
93 23Lạm phát
71.9234
94 48Cả một đời ân oán
33.2071
95 22Ma trận (toán học)
91.0876
96 42Đinh Vũ Hề -
97 44Hai Bà Trưng
61.1328
98 75Ngô Đình Diệm
95.6549
99 8Kinh tế Việt Nam
97.1162
100Thích Quảng Đức
71.885

2020年6月11日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月11日,維基百科的造訪量為:越南2.16 亿人次、美国59.28 万人次、日本23.53 万人次、加拿大16.20 万人次、德国14.85 万人次、新加坡13.74 万人次、澳大利亚9.24 万人次、韩国8.89 万人次、中国香港特别行政区8.06 万人次、台湾6.61 万人次、其他國家57.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊