2020年6月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Facebook、Tượng Nữ thần Tự do、Gmail、Đại dịch COVID-19、Hồ Chí Minh、Đài Tiếng nói Việt Nam、Wikipedia、Trần Quốc Hương、Ý。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 2Facebook
75.2666
3 950Tượng Nữ thần Tự do
100.0
4 2Gmail
68.1903
50Đại dịch COVID-19
100.0
60Hồ Chí Minh
96.9615
70Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
8 1Wikipedia
60.8706
9 6Trần Quốc Hương
19.6953
10 74Ý
96.871
11 1Việt Nam
85.787
12 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
130Hà Nội
94.1504
14 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
15 4Danh sách tập của Running Man
76.8186
16 270Chiếc thuyền ngoài xa
39.5709
17 6Vịnh Hạ Long
94.5057
18 14Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
19 4Google Dịch
52.3353
20 3Lịch sử Việt Nam
74.9873
21 7Máy tính
54.136
22 195Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.5929
23 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
24 13One Piece
80.0459
25 2Ô nhiễm môi trường
53.9682
26 13Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
27 545Dương Thanh Bình
18.128
28 13Ma túy
34.8448
29 18Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
30 9Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
31 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
32 88Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7525
33 41Hệ Mặt Trời
94.6632
34 21Địa lý Việt Nam
48.1601
35 67Internet
36.7418
36 14Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
37 321Nguyễn Xuân Dắt
19.3468
38 22Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
39 11Bảng tuần hoàn
99.3759
40 11Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
41 3Quang Trung
96.1851
42 6Đông Nam Á
53.9773
430Những ngày không quên
31.8536
44 59Phạm Ngọc Thảo
50.11
45 23LGBT
67.2241
46 4Trung Quốc
99.5747
47 2Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
48 11Phạm Xuân Ẩn
50.3714
49 26ASCII
26.0512
50Lê Đình Kình
54.9055
51 1Châu Âu
92.1888
52 93BTS
99.6547
53 23Đà Nẵng
95.3886
54 36Đà Lạt
100.0
55 153Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
56 22Nguyễn Phú Trọng
72.9235
57 28Mạng máy tính
49.9168
58 27Nhà Nguyễn
97.5219
59 11Cách mạng Công nghiệp
62.5933
60 14Hoa Kỳ
95.2126
61 7Phạm Nhật Vượng
62.5385
62 297Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.7378
63 100Dân số thế giới
31.3423
64 8Truyện Kiều
54.3998
65 2Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
66 2Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.326
67 13Phong trào Cần Vương
38.832
68 44Minecraft
62.2601
69 14Nha Trang
76.2807
70 235Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.9427
71 15Úc
100.0
72 19Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
73 3Công nghiệp 4.0
25.8096
74 48Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4539
75 37Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
76 14Trận Bạch Đằng (938)
45.6889
77 44Đồng Nai
70.1096
78 4Nguyễn Trãi
88.9612
79 6Phú Quốc
62.1295
80 56Vũ Ngọc Nhạ
38.5793
81 15Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
82 60Cái chết của George Floyd
82.2297
83 85Nhật Bản
92.3475
84 11Ma trận (toán học)
90.9451
85 36Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
86 11Hai Bà Trưng
61.1328
87 9Đinh Vũ Hề
12.3495
88 71Bình Dương
80.1296
89 10Nguyễn Du
49.9476
90 84Mắt biếc (phim)
51.9601
91 74Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.6073
92 41Suni Hạ Linh
22.5386
93 16Phố cổ Hội An
94.8148
94 20Gia Long
100.0
95 65Quần đảo Hoàng Sa
88.429
96 35Thương mại điện tử
54.9389
97 44Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
98 41Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
55.4298
99 85Sơn Tùng M-TP
86.4761
100 91Trần Hưng Đạo
64.8599

2020年6月12日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月12日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国55.61 万人次、日本22.07 万人次、加拿大15.19 万人次、德国13.93 万人次、新加坡12.89 万人次、澳大利亚8.67 万人次、韩国8.34 万人次、中国香港特别行政区7.56 万人次、台湾6.20 万人次、其他國家54.01 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊