2020年6月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên、YouTube、Đập Tam Hiệp、Blackpink、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lê Đông Phong、Phim mới (trang web)、Facebook、Wikipedia、Đại dịch COVID-19。

# 变化 标题 质量
1 2Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
20YouTube
100.0
3 2Đập Tam Hiệp
62.4062
4 6Blackpink
81.1273
5 3Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
60Lê Đông Phong
16.1181
7 2Phim mới (trang web) -
8 3Facebook
75.2666
9 3Wikipedia
60.8706
10 3Đại dịch COVID-19
100.0
11 2Gmail
68.1903
12 15One Piece
80.0459
13 6Google Dịch
52.3353
14 150Ý
96.871
150Việt Nam
85.787
16 7Danh sách tập của Running Man
76.8186
17 14Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
18 2Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
19 13How You Like That -
20 14Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
21 14Minecraft
62.2601
22 61Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
75.3968
23 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
24 1Máy tính
54.136
25 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
26 9Hồ Chí Minh
96.9615
27 52Harry Potter
55.4655
28 34Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
29 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
30 42Nguyễn Hữu Cầu (chính khách)
34.3577
31 7Trường Giang
36.6466
32 28Bạch hầu
32.4688
33 24Roseanne Park
41.4483
34 8Hà Nội
94.1504
35 5Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
36 2LGBT
67.2241
37 60Jennie Kim
65.548
38 18Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
39 127Kinh tế chính trị Marx-Lenin
32.9527
40 1Lạc Tấn
18.9675
41 76Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
42 3Ngày gia đình Việt Nam
13.5486
43 25BTS
99.6547
44 11An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
45 12Lịch sử Việt Nam
74.9873
46 6Bảng tuần hoàn
99.3759
47 56Trần Tình Lệnh
49.0862
48 52Chủ nghĩa tư bản
87.4801
49Lê Hồng Nam -
50 19Carles Puigdemont
14.0431
51 1Hoa Kỳ
95.2126
52 67Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
53 38Thanh gươm diệt quỷ
44.0191
54 7Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
55 38Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
56 7Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
57 3Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
58 8Truyện Kiều
54.3998
59Vũ Đỗ Anh Dũng
31.705
60 53Tết Đoan ngọ
41.0069
61 3Hệ Mặt Trời
94.6632
62Võ Trọng Việt
46.4309
63 12Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
64 50Liverpool F.C.
94.2032
65 12Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
66 36Cách mạng Công nghiệp
62.5933
67 34Ma trận (toán học)
90.9451
68 31Trung Quốc
99.5747
69 25Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
70 39Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
71 53Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0056
72 13Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
73 9Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
74 9Đà Nẵng
95.3886
750Càn Long
71.3743
76 8Chiến tranh Việt Nam
94.5974
77 33Dân số thế giới
31.3423
78 34Mã Morse
21.2413
79 9Donald Trump
100.0
80 217Lượng giá trị của hàng hóa
11.7735
81 42ASCII
26.0512
82 396Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
89.6825
83 20Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
84 23Doraemon
78.376
85 19Sơn Tùng M-TP
86.4761
86 12Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
87 28Internet
36.7418
88 98Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.7689
89 171Sản xuất hàng hóa
14.5208
90 84Liên Xô
90.6301
91 14Số La Mã
28.0528
92Paramount Pictures
19.1365
93 15Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.2007
94Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
95 52Mạch nối tiếp và song song
21.9383
96 97Điên thì có sao -
97 1Nguyễn Phú Trọng
72.9235
98 51Số nguyên tố
32.8728
99 23Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
100 413Công nghiệp hóa tại Việt Nam
50.2602

2020年6月27日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月27日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国50.91 万人次、日本20.21 万人次、加拿大13.91 万人次、德国12.75 万人次、新加坡11.80 万人次、澳大利亚7.94 万人次、韩国7.64 万人次、中国香港特别行政区6.93 万人次、台湾5.68 万人次、其他國家49.43 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊