2020年6月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Đập Tam Hiệp、Đài Tiếng nói Việt Nam、Blackpink、Facebook、Wikipedia、Phim mới (trang web)、Đại dịch COVID-19、One Piece、Lê Minh Trí。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 1Đập Tam Hiệp
62.4062
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
40Blackpink
81.1273
5 3Facebook
75.2666
6 3Wikipedia
60.8706
70Phim mới (trang web) -
8 2Đại dịch COVID-19
100.0
9 3One Piece
80.0459
10Lê Minh Trí
37.3349
110Gmail
68.1903
12 11Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
13 2Việt Nam
85.787
14 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
15 11Hồ Chí Minh
96.9615
160Danh sách tập của Running Man
76.8186
17 25Ngày gia đình Việt Nam
13.5486
18 1Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
19 6Google Dịch
52.3353
20 79Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
21 75Điên thì có sao -
22 24Bảng tuần hoàn
99.3759
23 1Máy tính
54.136
24 3Harry Potter
55.4655
25 242Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
26 5Minecraft
62.2601
27 6Roseanne Park
41.4483
280Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
29 7LGBT
67.2241
30 7Jennie Kim
65.548
31 7Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
32 14Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
33 2Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
34 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
35 10Lịch sử Việt Nam
74.9873
36 2Hà Nội
94.1504
37 283Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
48.326
38 24Ý
96.871
39 556Dương Mịch
39.8787
40 20Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
41 2Kinh tế chính trị Marx-Lenin
32.9527
42 36Lê Đông Phong
16.1181
43 15Truyện Kiều
54.3998
44 49Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.2007
45 27Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
46 21Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
47 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
48 17Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
49 65Nguyễn Du
49.9476
50 7BTS
99.6547
51 7An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
52 118The Hunger Games: Húng nhại – Phần 1
48.933
53 15Trung Quốc
99.5747
54 15Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
55 4Hoa Kỳ
95.2126
56 25Trường Giang
36.6466
57 38How You Like That -
58 18Lạc Tấn
18.9675
59 7Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
60 5Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
61 6Ma trận (toán học)
90.9451
62 12Carles Puigdemont
14.0431
63 23Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
64 38Nhà Nguyễn
97.5219
65 8Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
66 3Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
67 26Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
68 36Bạch hầu
32.4688
69 6Càn Long
71.3743
70 17Thanh gươm diệt quỷ
44.0191
71 50Wikipedia tiếng Việt
68.1724
72 229Quy luật lượng - chất
24.1514
73 11Doraemon
78.376
74 26Chủ nghĩa tư bản
87.4801
75 20Mạch nối tiếp và song song
21.9383
76 22Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
77 3Đà Nẵng
95.3886
78 3ASCII
26.0512
79 119Nguyễn Trãi
88.9612
80 33Trần Tình Lệnh
49.0862
81 15Cách mạng Công nghiệp
62.5933
82 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
83 33TikTok
41.4477
84 70Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
26.0418
85 36Lê Hồng Nam -
86 24Samsung
96.6084
87 33Quang Trung
96.1851
88 3Số La Mã
28.0528
89 13Chiến tranh Việt Nam
94.5974
90 5Sơn Tùng M-TP
86.4761
91 10Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
30.163
92 19Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
93 58Ô nhiễm môi trường
53.9682
94 33Hình thái kinh tế-xã hội
36.9354
95 14Lạm phát
71.9235
96 42Định lý cos
26.5519
97 78Số nguyên
25.9502
98 54Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4539
99 38Hệ Mặt Trời
94.6632
100 76Đông Nam Á
53.9773

2020年6月28日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月28日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国53.35 万人次、日本21.18 万人次、加拿大14.57 万人次、德国13.36 万人次、新加坡12.36 万人次、澳大利亚8.32 万人次、韩国8.00 万人次、中国香港特别行政区7.26 万人次、台湾5.95 万人次、其他國家51.84 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊