2020年6月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đập Tam Hiệp、YouTube、Lê Minh Trí、Đài Tiếng nói Việt Nam、Gmail、Blackpink、Facebook、Wikipedia、Thanh Lam、Đại dịch COVID-19。

# 变化 标题 质量
1 1Đập Tam Hiệp
62.4062
2 1YouTube
100.0
3 7Lê Minh Trí
37.3349
4 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
5 6Gmail
68.1903
6 2Blackpink
81.1273
7 2Facebook
75.2666
8 2Wikipedia
60.8706
9 574Thanh Lam
63.9583
10 2Đại dịch COVID-19
100.0
11 10Điên thì có sao -
12 44Trường Giang
36.6466
13 4One Piece
80.0459
14 7Phim mới (trang web) -
15Interpol
61.895
16 3Việt Nam
85.787
17 2Hồ Chí Minh
96.9615
18 14Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
190Google Dịch
52.3353
20 26Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
21 13Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
22Đoàn Duy Khương
22.5223
23 13Hà Nội
94.1504
24 8Danh sách tập của Running Man
76.8186
25 11Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
26 8Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
27 6Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
28 14Lê Đông Phong
16.1181
29 5Harry Potter
55.4655
30 10Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
31 8Máy tính
54.136
32 1Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
33 5Ý
96.871
34 142Tháng bảy
28.4416
35 5Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
36 14Bảng tuần hoàn
99.3759
37 10Roseanne Park
41.4483
38 241Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
39 46Lê Hồng Nam -
40 5Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
41 17Lạc Tấn
18.9675
42 30Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
43 4Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
44 46Sơn Tùng M-TP
86.4761
45 15Jennie Kim
65.548
46 222Mô hình OSI
38.0621
47 45Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
48 11Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
49 20LGBT
67.2241
50 15Lịch sử Việt Nam
74.9873
51 25Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
52 25Đà Nẵng
95.3886
53 25Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
54 1Trung Quốc
99.5747
55 11Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
56 180Mê Kông
54.5056
57 343Indonesia
91.0703
58 15Truyện Kiều
54.3998
59 4Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
60 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
61 3Nhà Nguyễn
97.5219
62 14Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
63 155Rối loạn nhân cách ái kỷ
32.9607
64 17Cách mạng Công nghiệp
62.5933
65 118Hoài Lâm
37.2033
66 25Kinh tế chính trị Marx-Lenin
32.9527
67 79Vịnh Hạ Long
94.5057
68 17An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
690Càn Long
71.3743
70 423Mikami Yua
24.5602
71 45Minecraft
62.2601
72 27Hệ Mặt Trời
94.6632
73 13Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
74 19Hoa Kỳ
95.2126
75 10Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
76 8Bạch hầu
32.4688
77 27BTS
99.6547
78 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
79 46Trí tuệ nhân tạo
71.752
80 5Mạch nối tiếp và song song
21.9383
81 37Nhà Thanh
64.8784
82 43Dương Mịch
39.8787
83 39Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.2007
84 30Dân số thế giới
31.3423
85Nguyễn Ngọc Thủy
14.1602
86 24Carles Puigdemont
14.0431
87 20Địa lý Việt Nam
48.1601
88 154Zalo
34.9115
89 77Đắk Lắk
72.7518
90 2Số La Mã
28.0528
91 20Trận Bạch Đằng (938)
45.6889
92 12Trần Tình Lệnh
49.0862
93 15ASCII
26.0512
94 33Ma trận (toán học)
90.9451
95 5Đông Nam Á
53.9773
96 65Bill Gates
89.1539
97 78Nguyễn Phú Trọng
72.9235
98 42Số nguyên tố
32.8728
99 6Ô nhiễm môi trường
53.9682
100 195Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
31.1124

2020年6月29日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月29日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国54.42 万人次、日本21.60 万人次、加拿大14.87 万人次、德国13.63 万人次、新加坡12.61 万人次、澳大利亚8.48 万人次、韩国8.16 万人次、中国香港特别行政区7.40 万人次、台湾6.07 万人次、其他國家52.84 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊