2020年6月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年6月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đập Tam Hiệp、YouTube、Đài Tiếng nói Việt Nam、Wikipedia、Trường Giang、Gmail、Interpol、Facebook、Blackpink、Báo đen。

# 变化 标题 质量
10Đập Tam Hiệp
62.4062
20YouTube
100.0
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4 4Wikipedia
60.8706
5 7Trường Giang
36.6466
6 1Gmail
68.1903
7 8Interpol
61.895
8 1Facebook
75.2666
9 3Blackpink
81.1273
10Báo đen
14.5588
11 2One Piece
80.0459
12 2Đại dịch COVID-19
100.0
13 26Lê Hồng Nam -
14 11Lê Minh Trí
37.3349
15 1Việt Nam
85.787
16 12Lê Đông Phong
16.1181
17 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
18 1Google Dịch
52.3353
19 1Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
20 3Hồ Chí Minh
96.9615
21 28LGBT
67.2241
22 9Máy tính
54.136
23 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
240Danh sách tập của Running Man
76.8186
25 2Hà Nội
94.1504
26 6Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
27 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
28 2Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
290Harry Potter
55.4655
30 26Mê Kông
54.5056
31 20Điên thì có sao -
32 4Bảng tuần hoàn
99.3759
33 6Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
34Flavonoid
71.446
35Coumarin
46.9331
36 14Lịch sử Việt Nam
74.9873
37 3Tháng bảy
28.4416
38Người Duy Ngô Nhĩ
40.1697
39 5Sơn Tùng M-TP
86.4761
40 2Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
40.4597
410Lạc Tấn
18.9675
42 12Trung Quốc
99.5747
43 29Phim mới (trang web) -
44 9Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
45 17Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
46 32Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
470Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
48 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
49 25Hoa Kỳ
95.2126
50 58Nhà máy thủy điện Hòa Bình
41.3626
51 9Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
52 18Mikami Yua
24.5602
53 16Roseanne Park
41.4483
54 3Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
55 15Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
56 4Đà Nẵng
95.3886
57 11An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
58 3Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
590Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
60 15Jennie Kim
65.548
61 16BTS
99.6547
62Tân Cương
77.825
63 10Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
64 57Seo Ye-ji -
65 10Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
66 28Ma trận (toán học)
90.9451
67 120Hồng Kông
87.5657
68 18Carles Puigdemont
14.0431
69Hồng cầu
33.7565
70 32Số nguyên
25.9502
71 26Nguyễn Phú Trọng
72.9235
72 146Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
73 2Minecraft
62.2601
74 41Ý
96.871
75 48TikTok
41.4477
76 16Trần Tình Lệnh
49.0862
77 10Địa lý Việt Nam
48.1601
78 181Số tự nhiên
38.971
79 100Tháp nhu cầu của Maslow
33.6367
80Tủy sống
29.1801
81 9Hệ Mặt Trời
94.6632
82 21Nhà Nguyễn
97.5219
83 40Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
84 17Vịnh Hạ Long
94.5057
85Bhutan
71.572
86 24Phú Quốc
62.1295
87 14Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
88Hoàng Chi Phong
61.2722
89 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4539
90 22Chiến tranh Việt Nam
94.5974
91 7Dân số thế giới
31.3423
92 44Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
93 272Nhà máy thủy điện Sơn La
33.4843
94 30Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
95 40Chu vi hình tròn
23.2621
96 27Càn Long
71.3743
97 45Google
64.9521
980Số nguyên tố
32.8728
99 37Các ngày lễ ở Việt Nam
32.3635
100 10Số La Mã
28.0528

2020年6月30日越南語的受歡迎程度

截至 2020年6月30日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国55.29 万人次、日本21.95 万人次、加拿大15.10 万人次、德国13.85 万人次、新加坡12.81 万人次、澳大利亚8.62 万人次、韩国8.29 万人次、中国香港特别行政区7.52 万人次、台湾6.16 万人次、其他國家53.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊