2020年9月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Đài Tiếng nói Việt Nam、Carles Puigdemont、Wikipedia、Nguyễn Đức Chung、Lý Nhã Kỳ、Đoàn Ngọc Hải、Danh sách tập của Running Man、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
20Lấy danh nghĩa người nhà -
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4 1Carles Puigdemont
14.0431
5 1Wikipedia
60.8706
6 1Nguyễn Đức Chung
43.1419
7Lý Nhã Kỳ
55.2763
8 5Đoàn Ngọc Hải
46.558
90Danh sách tập của Running Man
76.8186
10 4Việt Nam
85.787
11 9Facebook
75.2666
12 616Hội thao quân sự quốc tế
35.4666
13 11Máy tính
54.136
14 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
15 1Gmail
68.1903
16 5Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
17 4One Piece
80.0459
18 1Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
19 1Nguyễn Phú Trọng
72.9235
20 10Hồ Chí Minh
96.9615
21Palau
60.1194
22 4Lưu Ly mỹ nhân sát -
23Tô Ân Xô
28.4314
24 30Botulinum
24.8957
25 4Minecraft
62.2601
26 3Clostridium botulinum
16.4851
27 29Giai cấp công nhân
32.2457
28 1Google Dịch
52.3353
29The Elder Scrolls IV: Oblivion
41.8573
30 3Hà Nội
94.1504
31 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
32 7Đại dịch COVID-19
100.0
33 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
34 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
35 6Wikibooks
16.201
36 8Binz (rapper)
8.6776
37 24Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.6341
38 6Harry Potter
55.4655
390Quần đảo Hoàng Sa
88.429
40 4Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới
20.6124
41Tank biathlon
15.2816
42 775T-72
91.6102
43 5Bảng tuần hoàn
99.3759
44 5Blackpink
81.1273
45 5Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
41.9185
46 1Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
47 7Tết Trung thu
63.4298
48 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
49 14Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
50Kinh tế hàng hóa
8.1917
51 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
52 21Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
53 7Lịch sử Việt Nam
74.9873
54 6Hoa Kỳ
95.2126
55 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
56 16Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.2779
57 853T-90
97.2688
58 327Tô Lâm
47.0858
59Binh chủng Tăng - Thiết giáp, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.1629
60 107Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
61 9BTS
99.6547
62 5Trung Quốc
99.5747
63 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
64 71Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2020-21
51.7791
65 36Frank Abagnale
27.123
66 4Chủ nghĩa tư bản
87.4801
67 35Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
68 8Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
69 9Càn Long
71.3743
70 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
71 6Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
70.3694
72 60Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
73 15Lionel Messi
97.4209
74 41Chiến tranh Việt Nam
94.5974
75 15Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
76 33Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
77 2Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
78 2ASCII
26.0512
79 139Internet
36.7418
80Tự Long
43.3954
81 18Văn hóa
58.4589
82 17Mô hình OSI
38.0621
83 10Phạm Nhật Vượng
62.5385
84 33Tiếng Việt
70.6129
85 34Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
31.1124
86 35Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
87 4Kinh tế Việt Nam
97.1162
88 5Số hữu tỉ
30.7273
89 382Danh sách các nhà máy điện tại Việt Nam
70.1926
90 20TikTok
41.4477
91 34Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
92 7Số nguyên
25.9502
93 41Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
49.4161
94 27Wikipedia tiếng Việt
68.1724
95 8Số nguyên tố
32.8728
96Chuyến tàu băng giá
16.3245
97 64Đàm Tùng Vận
12.8931
98 13Quần đảo Trường Sa
96.9499
99 27Mạng máy tính
49.9168
1000Đài Loan
100.0

2020年9月4日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月4日,維基百科的造訪量為:越南1.84 亿人次、美国57.82 万人次、日本19.34 万人次、加拿大14.96 万人次、中国香港特别行政区14.32 万人次、德国11.98 万人次、新加坡9.94 万人次、澳大利亚8.21 万人次、台湾8.15 万人次、韩国7.66 万人次、其他國家46.29 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊