2020年9月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Đoàn Ngọc Hải、Đài Tiếng nói Việt Nam、Carles Puigdemont、Wikipedia、Nguyễn Đức Chung、Lê Quân、Danh sách tập của Running Man、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 2Lấy danh nghĩa người nhà -
3 22Đoàn Ngọc Hải
46.558
4 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
5 2Carles Puigdemont
14.0431
6 3Wikipedia
60.8706
7 9Nguyễn Đức Chung
43.1419
8Lê Quân
37.5796
9 1Danh sách tập của Running Man
76.8186
10 4Hồ Chí Minh
96.9615
11 8Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
12 76Doraemon (nhân vật)
45.1819
13 12Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.6341
14 3Việt Nam
85.787
15Đường Lâm
41.1638
16 19Gmail
68.1903
17 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
18 8Nguyễn Phú Trọng
72.9235
19 5Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
20 3Facebook
75.2666
21 9One Piece
80.0459
22 16Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
23 6Clostridium botulinum
16.4851
24 4Máy tính
54.136
25 11Đại dịch COVID-19
100.0
26 15Lưu Ly mỹ nhân sát -
27 1Google Dịch
52.3353
28 10Binz (rapper)
8.6776
29 7Minecraft
62.2601
30 45Donny van de Beek
12.4156
31 8Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
32 11Harry Potter
55.4655
33 16Hà Nội
94.1504
34 3Nguyễn Văn Thể
53.6962
35 27Vu-lan
56.5032
36 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
37 137Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
38 7Bảng tuần hoàn
99.3759
39 24Quần đảo Hoàng Sa
88.429
40 50Tết Trung thu
63.4298
41 17Wikibooks
16.201
42Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh
56.0402
43Người mẫu
17.8239
44 31Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới
20.6124
45 177Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
46 11Lịch sử Việt Nam
74.9873
47Burj Khalifa
64.4078
48 30Hoa Kỳ
95.2126
49 6Blackpink
81.1273
50 396Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
41.9185
51 32Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
52 1BTS
99.6547
53 21Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
540Botulinum
24.8957
55 44Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
56 5Giai cấp công nhân
32.2457
57 27Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
58 2Lionel Messi
97.4209
59 26Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
60 8Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
61 127Sự kiện 11 tháng 9
98.5058
62 82Zalo
34.9115
63 40Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
64Nguyễn Hồng Diên
16.798
65 651Mô hình OSI
38.0621
66 8Tenet -
67 3Trung Quốc
99.5747
68 28Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
69 4Suboi
46.2417
70 117Chủ nghĩa tư bản
87.4801
71 4Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9181
72 13Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.2779
73 13Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
74 179Hình thái kinh tế-xã hội
36.9354
75 561408 (phim)
11.4276
76 61ASCII
26.0512
77 31Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
70.3694
78 25Càn Long
71.3743
79 173Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
80 56Tháp nhu cầu của Maslow
33.6367
81 43Vụ án Út Trọc
24.5436
82 10Quang Trung
96.1851
83 19Số hữu tỉ
30.7273
84 38Tổng sản phẩm nội địa
39.2753
85 9Số nguyên
25.9502
86 15Đinh La Thăng
71.0372
87 265Tháng chín
20.8743
88 198Doraemon
78.376
89 11Wowy
22.8957
90 28Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
91 9Kinh tế Việt Nam
97.1162
92 16Ngô Minh Hiếu
24.6
93 127Phạm Nhật Vượng
62.5385
94 22Việt Nam Cộng hòa
94.0879
95 508Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
25.8273
96 38Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
97 114Các ngày lễ ở Việt Nam
32.3635
98 16Nhật Bản
92.3475
99 96Văn hóa
58.4589
100 62Đài Loan
100.0

2020年9月3日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月3日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国60.08 万人次、日本20.09 万人次、加拿大15.54 万人次、中国香港特别行政区14.88 万人次、德国12.45 万人次、新加坡10.33 万人次、澳大利亚8.53 万人次、台湾8.47 万人次、韩国7.96 万人次、其他國家48.10 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊