2020年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 6036Jimmii Nguyễn
602 167Hương mật tựa khói sương
603 182Phú Yên
604 552Dãy núi Trường Sơn
605 2340Giảm phân
606 154Gia tốc
607 2391Chuyển động tròn
608 125Tôn Trung Sơn
609 475Hồ Hoàn Kiếm
610 47Ninh Bình
611 296Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
612 193Quan Vũ
613 637Lê Đại Hành
614 416Chiến tranh Nagorno-Karabakh thứ nhất
615 713Văn hóa Trung Quốc
616 53Bình Thuận
617 1454Nhà Tiền Lê
618 1133Nguyễn Thị Bình
619 1877Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020
620 74Phùng Quang Thanh
621 522Truyền thuyết Việt Nam
622 251Cờ vua
623 217Canada
624 254Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
625 133Chiến tranh Triều Tiên
626 330Vũ trụ
627 56996Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII
628 80Manchester United F.C.
629 381Mê Kông
630 103Danh sách quốc gia theo diện tích
631 412Tắt đèn
632 4150Ngày Nhà giáo Việt Nam
633 638Cộng hòa Nam Phi
634 809Vĩ độ
635 323Huế
636 546Số tự nhiên
637 640Lịch sử thiên văn học
638 15Gia Lai
639 225Úc
640 643Nguyễn Thành Phong
641 2688Bão nhiệt đới Linda (1997)
642 6Myanmar
643 1Titanic (phim 1997)
644 524Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
645 948Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
646 887Diode
647 95Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
648 6406Sự hình thành bão nhiệt đới
649 119Long An
650 157Bà Rịa – Vũng Tàu
651 176Thổ Nhĩ Kỳ
652 1605Ô nhiễm không khí
653 8345Cục Cứu hộ Cứu nạn, Quân đội nhân dân Việt Nam
654 1114Danh sách thủ đô quốc gia
655 158Biến đổi khí hậu
656 215Vận tốc
657 1010Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
658 75Ludwig van Beethoven
659 138Mạng máy tính
660 203Phục Hưng
661 164Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
662 21Tử Cấm Thành
663 305Đô thị Việt Nam
664 188Vũng Tàu
665 685Vĩ tuyến
666 1314Cách mạng khoa học - kỹ thuật
667 274Tư Mã Ý
668 206Lưỡng Hà
669 3663Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
670 208Phản ứng trao đổi
671 35Phương trình bậc hai
672 185Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
673 2030Phương ngữ tiếng Việt
674 109Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
675 4389Hans Christian Andersen
676 1236Nguyễn Long Cáng
677 28Chủ nghĩa cộng sản
678 153Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
679 4Hưng Yên
680 13Hệ đo lường quốc tế
681 19BDSM
682 237Diên Hi công lược
683 167Hà Nam
684 701Dòng điện
685 1076Nguyên tố vi lượng
686 5770Phong hóa
687 5864Điển cố
688 263Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
689 334Quốc lộ 1
690 1494Lực
691 429Michael Jackson
692 340Quốc hội Việt Nam
693 1313Novak Djokovic
694 9Thủy triều
695 344Đỗ Bá Tỵ
696 77Vụ án Lê Văn Luyện
697 171Tình dục hậu môn
698 109Hùng Vương
699 368Glucose
700 687Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量