2020年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 122Lê Thái Tổ
702 80Chữ Quốc ngữ
703 65Tần số góc
704 93Tốc độ ánh sáng
705 84Chính trị
706 3953Bà Huyện Thanh Quan
707 409Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
708 308Nguyễn Chí Thanh
709 300Nguyên lý cung - cầu
710 187Nhà Tây Sơn
711 1306Trịnh Đình Dũng
712 299Mao Trạch Đông
713 246Trương Tấn Sang
714 108Định lý Viète
715 260Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
716 73Vật lý học
717 113Tây Ninh
718 20Từ mượn trong tiếng Việt
719 10Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
720 16PH
721 60Văn Miếu – Quốc Tử Giám
722 572Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
723 453Chủ nghĩa duy vật
724 32Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
725 286Chất điện ly mạnh
726 81Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
727 3089Lê Văn Thành (chính khách)
728 888Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
729 103Trần Thái Tông
730 244Ý
731 89Tiếng Nhật
732 1038Bắc Trung Bộ
733 9278Lụt
734 53Bình Phước
735 518Google Maps
736 39Lịch sử Ấn Độ
737 453Lionel Messi
738 750Tỉ lệ bản đồ
739 736Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
740 547Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
741 233Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
742 195Phân cấp hành chính Việt Nam
743 421Steve Jobs
744 1867Tiên hắc ám (phim)
745 17723Bão Damrey (2017)
746 131Bảy hoàng tử của Địa ngục
747 63Nguyễn Minh Triết
748 83Tây Ban Nha
749 531Hiệu ứng nhà kính
750 654Ký sinh trùng (phim 2019)
751 193Chữ Nôm
752 116Giá trị thặng dư
753 206Cao Bá Quát
754 1288Trần Đơn
755 171Người Mường
756 307Đường Thái Tông
757 1066Gia đình là số một
758 1794Angkor Wat
759 3326Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
760 122Bắc Giang
761 62Hiệu ứng bươm bướm
762 299Mỵ Châu
763 1747Roger Federer
764 202Triệu Lệ Dĩnh
765 291Mông Cổ
766 301Hoài Linh
767 749Quang Dũng (nhà thơ)
768 4668Lee Dong-wook
769 214Đông Nam Bộ
770 115Phú Thọ
771 503Thích Nhất Hạnh
772 912Vật chất (triết học)
773 191Chứng minh nhân dân
774 656Transistor
775 127Côn Đảo
776 807Thảm họa Chernobyl
777 139Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh
778 17Thời bao cấp
779 428Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
780 110Nguyễn Văn Thiệu
781 285Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
782 224Vinamilk
783 245Hoàng thành Thăng Long
784 263SNH48
785 147Đập Tam Hiệp
786 227Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
787 692Amino acid
788 24537Nguyễn Minh Thuyết
789 146Đặng Thị Ngọc Thịnh
790 744Lịch sử châu Âu
791 456Bảng chữ cái Hy Lạp
792 648Vũ khí hạt nhân
793 87Điện trở và điện dẫn
794 187Sóc Trăng
795 326Thiên hoàng Minh Trị
796 29Vĩnh Phúc
797 272Người Chăm
798 21Tầng lớp Itaewon
799 2180Qua đèo Ngang
800 33Song tính luyến ái

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量