2020年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 5135Danh sách thủy điện tại Việt Nam
802 1542Nguyên phân
803 163Tiền Giang
804 261Minh Mạng
805 218Công Nguyên
806 152Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
807 9236Huỳnh Thành Đạt
808 499Hoàng Thái Cực
809 5854Đền Parthenon
810 54Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
811 5253Chiếc lá cuối cùng
812 682Lịch sử chữ viết
813 454Ẩm thực Việt Nam
814 752Văn học dân gian
815 2105Melania Trump
816 1162Kinh tế Nhật Bản
817 31Anh hùng dân tộc Việt Nam
818 315Tình dục với động vật
819 393Phạm Hoài Nam
820 556Thành ủy Hà Nội
821 66Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
822 249Tòng Thị Phóng
823 7355Áp thấp nhiệt đới
824 3604Miền Việt Nam
825 4956Edinson Cavani
826 1435Kim tự tháp
827 98Tỷ giá hối đoái
828 1552Mưa acid
829 405Hoàng hậu Ki (phim truyền hình)
830 249Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
831 91Lưu trữ dữ liệu máy tính
832 1533Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
833 273Tên người Việt Nam
834 110Cần sa (chất kích thích)
835 1737Acid nitric
836 83Định lý Pythagoras
837 149Trung du và miền núi phía Bắc
838 29Thái Nguyên
839 3200Trần Tiến
840 150Đồng (đơn vị tiền tệ)
841 5498VGTRK
842 269Marie Curie
843 656Quá trình nhân đôi DNA
844 461Người Êđê
845 4497SpaceSpeakers Group
846 712Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
847 3759Don Quijote
848 8Hà Lan
849 131Tổ chức Thương mại Thế giới
850 20Chiến tranh
851 333Vectơ
852 347Ngọc Sơn (ca sĩ)
853 74Mã Morse
854 180Rhymastic
855 242Séc
856 168Hệ vận động
857 1183Định lý Menelaus
858 497Lịch sử Hoa Kỳ
859 1477Gia đình Donald Trump
860 226Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
861 485Lê Hồng Anh
862 793Thành Nghị
863 690Trường Đại học Tài chính – Marketing
864 606Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
865 738Chế độ quân chủ
866 328Minh Trị Duy tân
867 852Quy luật giá trị
868 394Lễ cưới người Việt
869 659Chủ nghĩa duy vật biện chứng
870 58Napoléon Bonaparte
871 131Acid hydrochloric
872 98Tổng giám đốc điều hành
873 342Hóa trị
874 338Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
875 956Babylon
876 400Từ Hán-Việt
877 704Hoa của quỷ
878 690Mệnh đề toán học
879 545Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
880 228VinFast
881 213Marketing
882 232Đường luật
883 17900Trick-or-treat
884 92Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
885 39Bạn muốn hẹn hò
886 706Oxide base
887 2185Phân bón
888 469Sinh vật nhân sơ
889 319Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
890 98Tâm lý học
891 44Nội dung khiêu dâm tại Nhật Bản
892 26Lê Đức Thọ
893 728Hoa hậu Việt Nam
894 486Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
895 14Carbon
896 302Bitcoin
897 316Elizabeth II
898 48Đạo giáo
899 440Động vật
900 383Nguyễn Công Trứ
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量