2020年12月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chí Tài、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Hoài Linh、YouTube、Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Google Dịch、Lễ Giáng Sinh、Danh mục các dân tộc Việt Nam、Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 1Chí Tài
34.7504
3 3Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
40Hoài Linh
45.3889
5 3YouTube
100.0
6 148Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
70Google Dịch
52.0523
8 4Lễ Giáng Sinh
61.5704
9 18Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
10Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.399
11 2Wikipedia
60.8683
12 1Việt Nam
85.8797
13 6Hà Nội
94.1312
14 18Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
15 5Máy tính
53.3386
16 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
17 17Các dân tộc tại Việt Nam
52.1937
18 4Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
19 14Công Lý (diễn viên)
40.3703
20 4Ngô Minh Hiếu
29.0928
21 52Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
27.101
22 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
230Hồ Chí Minh
91.8747
24 1Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
25 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
26 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
27 13Bút bi
56.9709
28 14Nguyễn Phú Trọng
75.5931
29 6Nón lá
31.4571
30 55Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
29.7376
31 13Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
32 9Facebook
75.2774
33 25Cuộc chiến thượng lưu -
34 5Phim mới (trang web)
35.2927
35 20Hữu Lộc
29.7854
36 7Trung tâm Thúy Nga
40.8133
37 1Phích nước
30.5823
38 5Hoa Kỳ
95.3549
39 22Google
64.9522
40 27Clarence Dũng Taylor
15.6349
41 33Đinh La Thăng
70.2627
42 7Vịnh Hạ Long
94.9255
43 18Liên minh châu Âu
95.2651
44 254Joe Biden
94.4444
45 3Bảng tuần hoàn
99.4289
46 25Vụ án Nayoung
11.8094
47 5Áo dài
56.0263
48 8Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
49 2Lịch sử Việt Nam
74.95
50 880Nhà máy thủy điện Hòa Bình
41.2381
51 6Đột biến sinh học
32.9502
52 19Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
53 359Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
35.1994
540Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
55 2Phạm Nhật Vượng
63.0793
56 4Đông Nam Á
67.7559
57Thế vận hội Mùa hè 2020
62.8793
58 1Châu Phi
61.9983
59 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
60 14Nguyễn Trãi
89.7032
61 18Đà Lạt
100.0
62 20Tết Nguyên Đán
89.978
63 33Việt Hương
36.6867
64 13Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
65 3Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
66 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
67 223Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
18.2582
68 6Nhà Trần
67.336
69 17Dân số thế giới
32.3127
70 47Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
71 12Chí Phèo
43.2304
72 79Donald Trump
100.0
73 19Trung Quốc
99.1933
74 10Đại dịch COVID-19
99.9493
75 3Adolf Hitler
77.7011
76 32Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
77 14Cleopatra VII
100.0
78 68Truyện Kiều
54.45
79 42Gmail
68.1903
80 49Trương Đình Hoàng
39.8455
81 55Hậu Hoàng
40.317
82 7Võ Nguyên Giáp
93.6759
83 18Carles Puigdemont
14.4518
84 25Quy luật lượng - chất
24.1514
85 25Đà Nẵng
95.5883
86Ái tử thi
33.5631
87 11Nam Cao
39.9541
88 26Ted Bundy
89.8907
89 8Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.3505
90 22Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7011
91 282Minecraft
63.0824
92 1Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
930Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.7998
94 8Danh sách tập của Running Man
76.1719
95 12TikTok
69.5063
96 73Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.8533
97 8Nhật Bản
92.4104
98 2Tần Thủy Hoàng
95.1012
99Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Vòng loại nam
40.0951
100 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797

2020年12月15日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月15日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、美国72.62 万人次、日本20.92 万人次、中国香港特别行政区15.84 万人次、德国15.22 万人次、新加坡10.29 万人次、台湾9.98 万人次、韩国9.87 万人次、加拿大9.11 万人次、澳大利亚8.59 万人次、其他國家59.13 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊