2020年12月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chí Tài、Golf、Tất Thành Cang、YouTube、Hoài Linh、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Danh mục các dân tộc Việt Nam、Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Ngô Minh Hiếu。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
20Chí Tài
34.7504
3Golf
72.9946
4Tất Thành Cang
41.4868
50YouTube
100.0
6 2Hoài Linh
45.3889
7 4Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
8 1Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
9 3Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
10 10Ngô Minh Hiếu
29.0928
11 10Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
27.101
120Việt Nam
85.8797
13 5Lễ Giáng Sinh
61.5704
14 3Các dân tộc tại Việt Nam
52.1937
15 8Google Dịch
52.0523
16 3Hà Nội
94.1312
17 6Wikipedia
60.8683
18 3Máy tính
53.3386
19 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
20 2Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
21 3Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
22 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
230Hồ Chí Minh
91.8747
24Nguyễn Trần Bạt
29.4648
25 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
26 15Đinh La Thăng
70.2627
27 9Trung tâm Thúy Nga
40.8133
28 9Phích nước
30.5823
29 10Google
64.9522
30 1Nón lá
31.4571
31 13Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
32 1Cuộc chiến thượng lưu -
33 14Áo dài
56.0263
34 7Bút bi
56.9709
35 1Phim mới (trang web)
35.2927
36 13Lịch sử Việt Nam
74.95
37 8Bảng tuần hoàn
99.4289
38 747Hữu Phỉ
9.5437
39 24Việt Hương
36.6867
40 2Hoa Kỳ
95.3549
41 27Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
42 14Nguyễn Phú Trọng
75.5931
43 11Facebook
75.2774
44 2Vịnh Hạ Long
94.9255
45 13Châu Phi
61.9983
46 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
47 21Nhà Trần
67.336
48 13Đà Lạt
100.0
49 11Nguyễn Trãi
89.7032
50 54True Beauty -
51 3Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
52 13Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
53 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
54 3Đột biến sinh học
32.9502
55 1Đông Nam Á
67.7559
56 30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
57 14Liên minh châu Âu
95.2651
58 4Tết Nguyên Đán
89.978
59 24Hữu Lộc
29.7854
60 15Adolf Hitler
77.7011
61 8Dân số thế giới
32.3127
62 22Quy luật lượng - chất
24.1514
63 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
64 16Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
65 25Clarence Dũng Taylor
15.6349
66 11Phạm Nhật Vượng
63.0793
67 4Chí Phèo
43.2304
68 6Đại dịch COVID-19
99.9493
69 13Võ Nguyên Giáp
93.6759
70 3Trung Quốc
99.1933
71 42Nguyễn Tuân
33.6126
72 30Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
73 116One Piece
79.875
74 11Đà Nẵng
95.5883
75 22Nhật Bản
92.4104
76 11Nam Cao
39.9541
77 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.7998
78 59Công Lý (diễn viên)
40.3703
79 13Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
80 14Danh sách tập của Running Man
76.1719
81 5Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
82 3Gmail
68.1903
83 20Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
84 41Trần Hưng Đạo
64.8695
85 93Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
86 22Hệ điều hành
37.2903
87 20Trung du và miền núi phía Bắc
40.5383
88 31Đồng bằng sông Hồng
64.2429
89Lê Thanh Hải (chính khách)
44.6747
90 42Thúy Nga (diễn viên hài)
41.8861
91 24Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
18.2582
92 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
93 64Địa lý Việt Nam
48.1923
94 16Truyện Kiều
54.45
95 35Tây Nguyên
71.6486
96 98Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
97 43Campuchia
90.1025
98 72Sơn Tùng M-TP
91.2698
99 789Ngũ Hành Sơn
61.5971
100 24Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601

2020年12月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月16日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国69.52 万人次、日本20.02 万人次、中国香港特别行政区15.17 万人次、德国14.57 万人次、新加坡9.85 万人次、台湾9.55 万人次、韩国9.45 万人次、加拿大8.72 万人次、澳大利亚8.23 万人次、其他國家56.64 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊