2021年2月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Phạm Minh Chính、Google Dịch、Vũ Đức Đam、Nguyễn Phú Trọng、Patek Philippe & Co.、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20YouTube
100.0
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
4 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
5 1Phạm Minh Chính
43.5465
6 2Google Dịch
51.2247
7 3Vũ Đức Đam
53.4809
8 1Nguyễn Phú Trọng
76.4114
9 48Patek Philippe & Co.
33.3901
10 4Việt Nam
91.1654
11 4True Beauty
34.0685
12 12Tết Nguyên Đán
89.9144
13 3Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
14 5Wikipedia
60.8683
15 11Facebook
75.8154
16 6Võ Văn Thưởng
43.744
17 1Phan Văn Giang
52.2463
18 3Hồ Chí Minh
91.7378
19 3Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
20 3Đại dịch COVID-19
99.967
21 11Bài Tiến lên
31.7785
22 9Myanmar
96.9585
23 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
24 7Blackpink
97.5376
25 3XNXX
24.5168
26 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
27 7Google
68.417
28 2One Piece
79.8662
29 6Nguyễn Trãi
90.4945
30 1Mushoku Tensei
27.5054
31 6Trần Tuấn Anh
49.582
32 12Mai Tiến Dũng (chính khách)
27.1948
33 19Danh sách tập của Running Man
76.7723
34 54Cristiano Ronaldo
96.8598
35 4Hoàng hậu khó gần
33.3496
36 3Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
37 40Xì dách
22.3151
38 8Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
39 8Vương Đình Huệ
52.6675
40 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
41 17Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
42 13Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
43 100Cha Eun-woo
23.824
44 1Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
45 2Hà Nội
94.0695
46 8Lương Cường
37.7131
47 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
48 36Lê Duẩn
76.4069
49 13Aung San Suu Kyi
83.3755
50 19ViruSs
50.0016
51 2Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
52 1Lịch sử Việt Nam
71.956
53 9Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
54 2Dân số thế giới
32.3127
55 14Phan Đình Trạc
33.6956
56 15Càn Long
71.9623
57 4Hải Dương
67.096
58 4Trần Quốc Vượng
36.245
59 20Máy tính
54.1203
60 4Carles Puigdemont
12.1787
61 32Đại chiến Titan
69.385
62 4Trung Quốc
99.1408
63 10Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
56.5555
64 2Bảng tuần hoàn
99.4295
65 2Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
66 4LGBT
96.8254
67 97Phạm Bình Minh
50.7875
68 15Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
69 28Liếm âm hộ
55.8558
70 3Nhật Bản
92.9522
71 4Trịnh Sảng
32.8893
72 41Bánh chưng
54.1735
73 23Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
74 1Hoa Kỳ
95.1239
75 7Minecraft
63.0744
76 2Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
77 381Như Ý Phương Phi
20.9673
78 6Đông Nam Á
64.3667
79 11Võ Thần Triệu Tử Long
14.6074
80 12Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
81 104Hwang In-yeop
23.8271
82 1Họ người Việt Nam
34.2757
83 19Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
84 3469 (tư thế tình dục)
25.9983
85 1Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
86 18Phạm Nhật Vượng
61.4683
87 12Loạn luân
89.6825
88 6Bình Ngô đại cáo
43.6701
89 43Bitcoin
96.0473
90 34Nhà Lê sơ
63.5262
91 7HBO Signature (châu Á)
5.004
92 85Dung Hà
22.4204
93 17Đại Đường Minh Nguyệt
16.4312
94 34Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
95 4Tỉnh thành Việt Nam
50.8908
96 31Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
97 31Quan hệ tình dục
96.8254
98 13Ngô Xuân Lịch
49.127
99 6Harry Potter
52.4809
100 36Zalo
34.9605

2021年2月5日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月5日,維基百科的造訪量為:越南1.56 亿人次、美国52.89 万人次、印度31.17 万人次、俄罗斯联邦29.37 万人次、日本17.91 万人次、中国香港特别行政区12.41 万人次、德国12.11 万人次、加拿大10.61 万人次、台湾8.21 万人次、新加坡7.63 万人次、其他國家92.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊