2021年2月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年2月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Đài Tiếng nói Việt Nam、Trần Tuấn Anh、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Võ Văn Kiệt、Trần Quốc Vượng、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Trần Đức Lương。

# 变化 标题 质量
1 15Võ Văn Thưởng
43.744
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
3 28Trần Tuấn Anh
49.582
40Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
5 181Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
16.9136
6 117Võ Văn Kiệt
55.282
7 51Trần Quốc Vượng
36.245
8 6YouTube
100.0
9 6Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
10 138Trần Đức Lương
30.8593
11 6Phạm Minh Chính
43.5465
12 41Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
13 5Nguyễn Phú Trọng
76.4114
14Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
29.6108
15 2Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
16 713Nguyễn Văn Bình (chính khách)
38.2271
17 11Google Dịch
51.2247
18Hallucigenia
22.4712
19 12Vũ Đức Đam
53.4809
20 10Việt Nam
91.1654
21 4Phan Văn Giang
52.2463
22 1Bài Tiến lên
31.7785
23Thảm họa hàng không München
45.0983
24 12Tết Nguyên Đán
89.9144
25 19Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
26 12Wikipedia
60.8683
27 8Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
28 281Đinh Thế Huynh
36.1107
29 10Vương Đình Huệ
52.6675
30 15Facebook
75.8154
31 20True Beauty
34.0685
32 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
33 13Lương Cường
37.7131
34 6One Piece
79.8662
35 11Blackpink
97.5376
36 1Xì dách
22.3151
37 18Phan Đình Trạc
33.6956
38 20Hồ Chí Minh
91.7378
39 9Mushoku Tensei
27.5054
40 13Google
68.417
41 9ViruSs
50.0016
42 17XNXX
24.5168
43 23Đại dịch COVID-19
99.967
44 9Hoàng hậu khó gần
33.3496
45 12Danh sách tập của Running Man
76.7723
46 37Patek Philippe & Co.
33.3901
47 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
48 26Myanmar
96.9585
49 26Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
94.2214
50 44Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
51 84Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
52 90Đinh Tiến Dũng
47.053
53 577Lê Ngọc Hân
44.7493
54 18Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
55 454Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6151
56 20Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
57 17Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
58 15Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
59 3Càn Long
71.9623
60 7Phạm Bình Minh
50.7875
61Phan Lương Cầm
34.6784
62 24Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
63 40Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XIII
13.9384
64 12Lịch sử Việt Nam
71.956
65 316Hoàng Trung Hải
43.4539
66 17Jack (ca sĩ Việt Nam)
63.485
67 16Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
27.9251
68 25Cha Eun-woo
23.824
69 20Bitcoin
96.0473
70 7Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
56.5555
71 198Nguyễn Hòa Bình
56.7851
72 18Dân số thế giới
32.3127
73 26Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
74 40Cristiano Ronaldo
96.8598
75Nguyễn Hà Phan
30.52
76Angela Merkel
54.3789
77 32Hà Nội
94.0695
78 3Minecraft
63.0744
79 260Lê Minh Hưng
40.9869
80 51Nguyễn Trãi
90.4945
81 1Họ người Việt Nam
34.2757
82 21Đại chiến Titan
69.385
83 97Tô Lâm
70.8449
84 7Như Ý Phương Phi
20.9673
85 19LGBT
96.8254
86 17Liếm âm hộ
55.8558
87 1Phạm Nhật Vượng
61.4683
88 3Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
89 25Bảng tuần hoàn
99.4295
90 18Bánh chưng
54.1735
91 4Loạn luân
89.6825
92 21Nguyễn Thiện Nhân
76.4406
93 236Mười hai con giáp
27.7328
94 104Trần Thanh Mẫn
41.4801
95 74Bình Dương
80.6059
96 31Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
97 147Trần Cẩm Tú
36.8042
98 1469 (tư thế tình dục)
25.9983
99 23Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
100 38Trung Quốc
99.1408

2021年2月6日越南語的受歡迎程度

截至 2021年2月6日,維基百科的造訪量為:越南1.55 亿人次、美国52.52 万人次、印度30.95 万人次、俄罗斯联邦29.17 万人次、日本17.78 万人次、中国香港特别行政区12.33 万人次、德国12.02 万人次、加拿大10.54 万人次、台湾8.15 万人次、新加坡7.57 万人次、其他國家92.13 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊