2021年3月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Phạm Minh Chính、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Hoàng Bình Quân、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Bố già (phim 2021) -
3 1Phạm Minh Chính
43.5465
4 4YouTube
100.0
5 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
7 2Hồ Chí Minh
91.7378
8 2Việt Nam
91.1654
9Hoàng Bình Quân
18.2878
10 4Google Dịch
51.2247
11 835Lê Hoài Trung
18.3496
12Thảm họa Bhopal
31.9379
13 8Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
14David Warren (nhà phát minh)
8.0367
150Wikipedia
60.8683
16 144Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
35.1766
17 19Rắn lục nưa
17.3708
18 188Ngày Quốc tế Hạnh phúc
34.452
19 18Patek Philippe & Co.
33.3901
20 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
21 4Nguyễn Trãi
90.4945
22 2Lịch sử Việt Nam
71.956
23 12Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
24 26Cuộc chiến thượng lưu
36.632
25 2Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
26 8Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
27 3Google
68.417
28 2Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
29 10Facebook
75.8154
30 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
31 19Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
32 1Hà Nội
94.0695
33 22Vương Đình Huệ
52.6675
34Ban Đối ngoại Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.1396
35Năng lượng tái tạo
53.026
36 7XNXX
24.5168
37 15Vịnh Hạ Long
94.9322
38 13Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
39 20Nguyễn Phú Trọng
76.4114
40 65Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
32.0927
41 20Vũ Đức Đam
53.4809
42Khí nhà kính
43.9766
43 3Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
44 3Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
45 7Võ Văn Thưởng
43.744
46 3Nhà Nguyễn
98.1309
47 5Đại dịch COVID-19
99.967
48 41Liên minh Công lý (phim)
35.0265
49 26Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
50 5Quang Trung
96.2374
51 35Vụ lật phà Sewol
56.5813
52Rô-bốt biết yêu
40.7459
53 6Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
54 28Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
55Phú dưỡng
16.5795
56Bệnh Minamata
37.3744
57 12Myanmar
96.9585
58 7Chính phủ Việt Nam
64.1045
59 15Khu du lịch Tam Chúc
34.688
60 13Võ Thị Sáu
45.3052
61 20Danh sách tập của Running Man
76.7723
62 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
63 45Phạm Nhật Vượng
61.4683
64 286Martian Manhunter
17.1501
65 3Bitcoin
96.0473
66 14Gia Long
100.0
67 34Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
68 6Trung Quốc
99.1408
69 376Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
70 1Nhật Bản
92.9522
71 25Hai Bà Trưng
64.6447
72 5Tắt đèn
28.1079
73 3One Piece
79.8662
74 8Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
75 2Trần Hưng Đạo
65.662
76 19Giảm phân
36.6785
77Đa dạng sinh học
80.7081
78 6Máy tính
54.1203
79 5Đông Nam Á
64.3667
80 16Đan Trường
84.9206
81 39Phan Văn Giang
52.2463
82 12Bình Ngô đại cáo
43.6701
83 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
84 9Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
85Dương Khiết Trì
27.271
86 1Võ Nguyên Giáp
93.5317
87 141Thánh Giuse với Giáo hội Công giáo Việt Nam
37.975
88 1Phong trào Cần Vương
38.8211
89 18Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
90 42Huỳnh Uy Dũng
33.6897
91 5Tố Hữu
47.3111
92 15Đông Nam Bộ
57.5014
93 3Blackpink
97.5376
94 7Bảo Đại
84.3024
95 1Địa lý Việt Nam
48.1767
96 39Hướng dương ngược nắng
10.4553
97 1Chiến tranh Việt Nam
84.9857
98 10Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
39.9091
99 15Phú Quốc
62.9063
100 12Hoa Kỳ
95.1239

2021年3月19日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月19日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国62.77 万人次、日本20.70 万人次、新加坡15.45 万人次、加拿大14.53 万人次、德国14.31 万人次、中国香港特别行政区13.45 万人次、印度11.13 万人次、台湾9.67 万人次、韩国9.44 万人次、其他國家76.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊