2021年3月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Hạnh phúc、David Warren (nhà phát minh)、Bố già (phim 2021)、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、YouTube、Phạm Minh Chính、Nguyễn Huy Thiệp、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 16Ngày Quốc tế Hạnh phúc
34.452
3 11David Warren (nhà phát minh)
8.0367
4 2Bố già (phim 2021) -
50Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
6 2YouTube
100.0
7 4Phạm Minh Chính
43.5465
8Nguyễn Huy Thiệp
27.3214
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
10 2Việt Nam
91.1654
11 4Hồ Chí Minh
91.7378
12 2Google Dịch
51.2247
13 72Dương Khiết Trì
27.271
14 5Patek Philippe & Co.
33.3901
15 9Cuộc chiến thượng lưu
36.632
16 1Wikipedia
60.8683
17 14Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
18 9Google
68.417
19 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
20 16XNXX
24.5168
21 32Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
22 7Facebook
75.8154
23 1Lịch sử Việt Nam
71.956
24 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
25 609Báo cáo Hạnh phúc thế giới
43.4513
26 1Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
27 32Khu du lịch Tam Chúc
34.688
28 11Nguyễn Phú Trọng
76.4114
29 3Hà Nội
94.0695
30 2Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
31 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
32 36Trung Quốc
99.1408
33 115Vincenzo (phim truyền hình) -
34 107Tất-đạt-đa Cồ-đàm
70.2688
35 34Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
36 326Carles Puigdemont
12.1787
37 36One Piece
79.8662
38 22Võ Thị Sáu
45.3052
39Hộp đen
16.1064
40 19Nguyễn Trãi
90.4945
41 8Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
42 9Vụ lật phà Sewol
56.5813
43 18Danh sách tập của Running Man
76.7723
44 18Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
45 5Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
32.0927
46 54Hoa Kỳ
95.1239
47 10Vịnh Hạ Long
94.9322
48 747Quần đảo Tiwi
15.9222
49Nguyễn Thị Phương Thảo
35.5617
50 34Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
35.1766
51 3Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
52 12Martian Manhunter
17.1501
53 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
54 433Vương Nghị (chính khách)
31.5742
55 9Nhà Nguyễn
98.1309
56 14Nhật Bản
92.9522
57 44Trấn Thành
54.5044
58 391Giờ Trái Đất
70.0055
59 536Đoàn Ngọc Hải
47.6877
60 5Bitcoin
96.0473
61 2Phạm Nhật Vượng
61.4683
62 36Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
63 18Võ Văn Thưởng
43.744
64 29Blackpink
97.5376
65 15Quang Trung
96.2374
66 22Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
67 24Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
68 15Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
69 3Gia Long
100.0
70Bùi Quang Huy (chính khách)
18.1786
71 13Chính phủ Việt Nam
64.1045
72 3Trần Hưng Đạo
65.662
73 2Hai Bà Trưng
64.6447
74 5Đông Nam Á
64.3667
75 22Chiến tranh Việt Nam
84.9857
76 2Máy tính
54.1203
77 39Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
78 21Myanmar
96.9585
79 26Nga
94.0376
80 32Liên minh Công lý (phim)
35.0265
81 47Bảng tuần hoàn
99.4295
82 35Đại dịch COVID-19
99.967
83Interpol
61.8031
84 90Liếm âm hộ
55.8558
85 53Harry Potter
52.4809
86 10Giảm phân
36.6785
87 7Bảo Đại
84.3024
88 8Đan Trường
84.9206
89 138Minecraft
63.0744
90 16Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
91 58Vương Đình Huệ
52.6675
92 33Các tên gọi của nước Việt Nam
45.4555
93 28Hệ Mặt Trời
94.4904
94 30Càn Long
71.9623
95 44Dân số thế giới
32.3127
96 10Võ Nguyên Giáp
93.5317
97Lễ hội Chol Chnam Thmay
23.7999
98 54Thế hệ Z
80.4774
99 45Việt Nam Cộng hòa
94.1643
100 3Google Drive
31.3168

2021年3月20日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月20日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国58.14 万人次、日本19.18 万人次、新加坡14.32 万人次、加拿大13.46 万人次、德国13.25 万人次、中国香港特别行政区12.46 万人次、印度10.31 万人次、台湾8.95 万人次、韩国8.75 万人次、其他國家70.73 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊