2021年3月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Kênh đào Suez、Phạm Minh Chính、Nguyễn Thị Kim Ngân、Vương Đình Huệ、Đài Truyền hình Việt Nam、Kênh đào Panama、Sách đỏ Việt Nam、YouTube、Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Kênh đào Suez
28.2368
3 1Phạm Minh Chính
43.5465
4 35Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
5 93Vương Đình Huệ
52.6675
60Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
7 4Kênh đào Panama
55.4643
8Sách đỏ Việt Nam
27.4408
9 2YouTube
100.0
10 25Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
11 6Bố già (phim 2021) -
12Nguyễn Địa Lô
8.0716
13 4Việt Nam
91.1654
14 6Hồ Chí Minh
91.7378
15 5Wikipedia
60.8683
16 213Lê Khánh Hải
17.6682
17 5Google Dịch
51.2247
18Án treo
13.0182
19 4Nguyễn Anh Trí
50.8596
20 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
21 54Trần Hưng Đạo
65.662
22 20Nguyễn Phú Trọng
76.4114
23 3Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
24 10Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
25 3Quang Trung
96.2374
26 7Lịch sử Việt Nam
71.956
27 10Patek Philippe & Co.
33.3901
28 15Facebook
75.8154
29 595Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
27.7063
30 629Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
31 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
32 17Godzilla vs. Kong
26.4698
33 12Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
34 9Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
35 33Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
36Mosfilm
15.2426
37 45Trịnh Công Sơn
77.0198
38 20Google
68.417
39 6Hà Nội
94.0695
40 12Nguyễn Trãi
90.4945
41 14Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
42Danh sách sân bóng đá theo sức chứa
55.4858
43 11Nguyễn Du
54.2891
44 13Lễ Phục Sinh
41.437
45 34Phan Văn Giang
52.2463
46 12Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
47 23Cuộc chiến thượng lưu
36.632
48 12Vịnh Hạ Long
94.9322
49 20Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
50 3Truyện Kiều
55.2154
51 11Phong trào Cần Vương
38.8211
52 1Nhà Nguyễn
98.1309
53 16Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
54 10Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
55 123Lưu Bình Nhưỡng
32.2556
56 26Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
57 34Võ Văn Thưởng
43.744
58 15Danh sách tập của Running Man
76.7723
59 11XNXX
24.5168
60 135Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.2055
61 61Hiệp định Genève, 1954
91.9424
62 17Chính phủ Việt Nam
64.1045
63 31Thanh minh
23.5134
64 26Quốc hội Việt Nam
65.6798
65 9Giảm phân
36.6785
66 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
67 13Trung Quốc
99.1408
68 10Nhật Bản
92.9522
69Cua mặt quỷ
20.3571
70 9Đông Nam Á
64.3667
71 21Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
72 10Đoàn Ngọc Hải
47.6877
73 215Thủ Đức
52.0573
74 21Chiến tranh Việt Nam
84.9857
75 18One Piece
79.8662
76 31Bitcoin
96.0473
77 157Lê Duẩn
76.4069
78Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
79 13Gia Long
100.0
80 47Vũ Đức Đam
53.4809
81 6Võ Thị Sáu
45.3052
82 17Nhà Tây Sơn
81.4921
83Sergio Agüero
65.4836
84 11Sóng ở đáy sông
26.1152
85 1Đông Nam Bộ
57.5014
86 27Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
87 20Phạm Nhật Vượng
61.4683
88 41Thảm sát Nam Kinh
58.9995
89Lê Hãn
15.0794
90 16Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
91 8Võ Nguyên Giáp
93.5317
92 3Khởi nghĩa Hương Khê
38.8479
93 254Cá tháng Tư
57.4339
94 43Hướng dương ngược nắng
10.4553
95 49Godzilla
33.8635
96 25Ô nhiễm môi trường
54.5562
97 33Căn cước công dân (Việt Nam)
33.2251
9827 tháng 12
23.6303
99 27Hoa Kỳ
95.1239
100 37Michael Jackson
100.0

2021年3月30日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月30日,維基百科的造訪量為:越南2.31 亿人次、美国65.26 万人次、日本21.52 万人次、新加坡16.07 万人次、加拿大15.11 万人次、德国14.88 万人次、中国香港特别行政区13.99 万人次、印度11.57 万人次、台湾10.05 万人次、韩国9.82 万人次、其他國家79.44 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊