2021年3月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vương Đình Huệ、Phạm Minh Chính、Nguyễn Thị Kim Ngân、Chủ tịch Quốc hội Việt Nam、Cá tháng Tư、Kênh đào Suez、Nguyễn Phú Trọng、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 3Vương Đình Huệ
52.6675
30Phạm Minh Chính
43.5465
40Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
5 25Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
6 87Cá tháng Tư
57.4339
7 5Kênh đào Suez
28.2368
8 14Nguyễn Phú Trọng
76.4114
9 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
10 4Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
11 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
120Nguyễn Địa Lô
8.0716
13 22Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
14 5YouTube
100.0
15 2Việt Nam
91.1654
16 134Nguyễn Vân Chi
27.8705
17 401Đỗ Bá Tỵ
44.4219
18 4Hồ Chí Minh
91.7378
19 9Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
20 9Bố già (phim 2021) -
21 43Quốc hội Việt Nam
65.6798
22 90Tòng Thị Phóng
29.9059
23 6Google Dịch
51.2247
24 107Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
25 10Wikipedia
60.8683
26 31Võ Văn Thưởng
43.744
27 19Sách đỏ Việt Nam
27.4408
28 21Kênh đào Panama
55.4643
29 8Trịnh Công Sơn
77.0198
30 48Xuân Bắc (diễn viên)
41.0889
31 4Patek Philippe & Co.
33.3901
32 48Vũ Đức Đam
53.4809
33 11Lễ Phục Sinh
41.437
34 13Trần Hưng Đạo
65.662
35 86Dã Tượng
15.8896
36 3Hà Nội
94.0695
37 11Lịch sử Việt Nam
71.956
38 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
39 16Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
40 5Phan Văn Giang
52.2463
41 21Chính phủ Việt Nam
64.1045
42 98Đinh Tiến Dũng
47.053
43 792Trần Thanh Mẫn
41.4801
44Nguyễn Đức Hải (chính khách)
33.2915
45 4Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
46 123Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
47 114Lương Cường
37.7131
48 99Nguyễn Sinh Hùng
43.3819
49Nguyễn Khắc Định
24.2867
50 11Hiệp định Genève, 1954
91.9424
51Trương Quốc Vinh
62.602
52 12Nguyễn Trãi
90.4945
53 4Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
54 8Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
55 17Google
68.417
56 31Quang Trung
96.2374
57 14Nguyễn Du
54.2891
58 30Facebook
75.8154
59 27Godzilla vs. Kong
26.4698
60 12Vịnh Hạ Long
94.9322
61 9Nhà Nguyễn
98.1309
62 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
63 29Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
64 285Hoàng Trung Hải
43.4539
65 12Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346
66 15Phong trào Cần Vương
38.8211
67 43Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
68 49Nguyễn Anh Trí
50.8596
69 155Cao Mang
9.1992
70 20Truyện Kiều
55.2154
71 6Giảm phân
36.6785
72 114Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
73 15Danh sách tập của Running Man
76.7723
74 8Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
75 28Cuộc chiến thượng lưu
36.632
76 702Bí thư Thành ủy Hà Nội
23.5841
77 29Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
82.1363
78 473Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
79 16Thanh minh
23.5134
80 44Mosfilm
15.2426
81 22XNXX
24.5168
82 26Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
83 188Nông Đức Mạnh
42.347
84 14Đông Nam Á
64.3667
85 7Khởi nghĩa Hương Khê
38.8479
86 110Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
87 12One Piece
79.8662
88 7Võ Thị Sáu
45.3052
89 2Võ Nguyên Giáp
93.5317
90 23Trung Quốc
99.1408
91 17Chiến tranh Việt Nam
84.9857
92 8Michael Jackson
100.0
93 340Trần Đại Quang
90.6716
94 569Uông Chu Lưu
38.6598
95 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
96 67Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
27.7063
97 29Nhật Bản
92.9522
98 44Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
99 30Cù Trọng Xoay
31.7842
100 10Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609

2021年3月31日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月31日,維基百科的造訪量為:越南2.39 亿人次、美国67.47 万人次、日本22.25 万人次、新加坡16.61 万人次、加拿大15.62 万人次、德国15.38 万人次、中国香港特别行政区14.46 万人次、印度11.96 万人次、台湾10.39 万人次、韩国10.15 万人次、其他國家82.11 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊