2021年4月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Lễ Phục Sinh、Thanh minh、Ba Đình、Đường chín đoạn、H&M、Đài Truyền hình Việt Nam、Bố già (phim 2021)、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Phạm Minh Chính
43.5465
3 1Lễ Phục Sinh
41.437
4 2Thanh minh
23.5134
5 128Ba Đình
39.6389
6 3Đường chín đoạn
54.1121
7 4H&M
44.055
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
9 1Bố già (phim 2021) -
10 1YouTube
100.0
11 5Việt Nam
91.1654
12 2Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
13 7Kênh đào Suez
28.2368
14 12Hồ Chí Minh
91.7378
15 3Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
16 282Trường Ca Hành -
17 4Godzilla vs. Kong
26.4698
18 3Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
19 6Google Dịch
51.2247
20 3Nguyễn Phú Trọng
76.4114
21 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
22 14Vương Đình Huệ
52.6675
23 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
240Quần đảo Trường Sa
96.5894
25 5Wikipedia
60.8683
26 23Trịnh Công Sơn
77.0198
27Thăng Long tứ trấn
28.2584
28 12Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
29 19Hà Nội
94.0695
30 1Patek Philippe & Co.
33.3901
31 157Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
32 3Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
33 10Sùng Thìn Cò
15.3471
34 29Đinh Tiến Dũng
47.053
35 661Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
55.508
36 3Google
68.417
37 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
38 4One Piece
79.8662
39 105Phong trào Cần Vương
38.8211
40 13Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
410Lịch sử Việt Nam
71.956
42 10Huỳnh Uy Dũng
33.6897
43 5Đường Thái Tông
57.429
44 12Kênh đào Panama
55.4643
45 6Titanic (phim 1997)
98.8433
46 23Cuộc chiến thượng lưu
36.632
47 34Phan Văn Giang
52.2463
48Cờ vây
71.3714
49 5Danh sách tập của Running Man
76.7723
50 14Sóng ở đáy sông
26.1152
51 32Võ Văn Thưởng
43.744
52 20Quang Trung
96.2374
53 7Trung Quốc
99.1408
54 1Truyện Kiều
55.2154
55 49Nguyễn Trãi
90.4945
56 19Vũ Đức Đam
53.4809
57Quảng trường Ba Đình
37.9492
58 23Giê-su
72.973
59 12Nguyễn Du
54.2891
60 16Vincenzo (phim truyền hình) -
61 60Lương Cường
37.7131
62 45Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
63 16Chính phủ Việt Nam
64.1045
64 13Facebook
75.8154
65 20Hiệp định Genève, 1954
91.9424
66 8Dân số thế giới
32.3127
67 8Nhà Nguyễn
98.1309
68 15Godzilla
33.8635
69 25Blackpink
97.5376
70 18Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
71 15Trứng Phục sinh
54.6568
72 12Võ Nguyên Giáp
93.5317
730Đông Nam Á
64.3667
74 6Thế hệ Z
80.4774
75 21Võ Hoàng Yên
31.8072
76 23XNXX
24.5168
77Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
47.4272
78 13Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
79 26LGBT
96.8254
80 5Hoa Kỳ
95.1239
81 19Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
82 24Trần Hưng Đạo
65.662
83 34Võ Thị Sáu
45.3052
840Gia Long
100.0
85 19Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
86 36Chu Đình Nghiêm
24.9061
87 10Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
88 38Bitcoin
96.0473
89 14Phạm Nhật Vượng
61.4683
90 84Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
91 17Càn Long
71.9623
92 1574 tháng 4
23.8862
93 23Chiến tranh Việt Nam
84.9857
94 52Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5593
95 280Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
96 30Kitô giáo
71.801
97 19Minecraft
63.0744
98Trận thành Hà Nội (1882)
28.8893
99 414Danh sách sân bóng đá theo sức chứa
55.4858
100 24BTS
99.5303

2021年4月4日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月4日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国60.70 万人次、日本22.43 万人次、新加坡18.43 万人次、加拿大15.44 万人次、德国13.89 万人次、中国香港特别行政区13.63 万人次、台湾11.43 万人次、韩国10.18 万人次、澳大利亚8.08 万人次、其他國家56.72 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊