2021年4月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Phạm Minh Chính、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Xuân Phúc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Vương Đình Huệ、Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Hà Phan、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Phạm Minh Chính
43.5465
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
3 15Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
4 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
5 15Nguyễn Phú Trọng
76.4114
6 16Vương Đình Huệ
52.6675
7 25Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
8 103Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
9Nguyễn Hà Phan
30.52
10 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
11 207Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
12 44Vũ Đức Đam
53.4809
13 27Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
14 3Việt Nam
91.1654
15 7Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
16 164Thủ tướng Việt Nam
45.9879
17 113Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
18 15Lễ Phục Sinh
41.437
19 76Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
20 149Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
21 27Cờ vây
71.3714
22 29Võ Văn Thưởng
43.744
23 9Hồ Chí Minh
91.7378
24 327Đặng Thị Ngọc Thịnh
34.5057
25 160Trần Đại Quang
90.6716
26 339Phạm Trí Thức
12.3792
27Hoàng Văn Hoan
38.2271
28 18YouTube
100.0
29 225Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
30 33Chính phủ Việt Nam
64.1045
31 22Bố già (phim 2021) -
32 7Wikipedia
60.8683
33 478Chính trị Việt Nam
53.4016
34 487Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
35 1Đinh Tiến Dũng
47.053
36 82Quốc hội Việt Nam
65.6798
37 108Phạm Bình Minh
50.7875
38 19Google Dịch
51.2247
39 35Thanh minh
23.5134
40 28Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
41 26Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
42 738Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.3268
43 366Nông Đức Mạnh
42.347
44 28Trường Ca Hành -
45 338Trương Tấn Sang
50.9334
46 331Trần Quốc Vượng
36.245
470Phan Văn Giang
52.2463
48 24Quần đảo Trường Sa
96.5894
49 29Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
50 9Lịch sử Việt Nam
71.956
51 23Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
52 22Patek Philippe & Co.
33.3901
53 186Tô Lâm
70.8449
54 17Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
55 6Lương Cường
37.7131
56 25Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
57 44Kênh đào Suez
28.2368
58 240Trương Hòa Bình
62.4859
59 52H&M
44.055
60 54Đường chín đoạn
54.1121
61 12Đông Nam Á
64.3667
62 10Quang Trung
96.2374
63 53Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
82.1363
64Tô Huy Rứa
31.9105
65 640Lê Khả Phiêu
46.7524
66 342Trường Chinh
46.8003
67 38Hà Nội
94.0695
68Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
8.2493
69 16Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
70 435Võ Văn Kiệt
55.282
71 35Google
68.417
72 30Huỳnh Uy Dũng
33.6897
73 592Nguyễn Minh Triết
48.6437
74 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
75 21Truyện Kiều
55.2154
76 37Vịnh Hạ Long
94.9322
77Trần Xuân Bách
32.1053
78 447Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
79 20Nguyễn Du
54.2891
80 30Sóng ở đáy sông
26.1152
81 83Lê Duẩn
76.4069
82Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.2329
83 367Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
84Đỗ Mười
84.0366
85 29Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
86 33Trung Quốc
99.1408
87Nguyễn Văn Linh
50.0514
88 205Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
89 17Võ Nguyên Giáp
93.5317
90 210Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
52.6112
91 48Đường Thái Tông
57.429
92 53Phong trào Cần Vương
38.8211
93 332Trần Thanh Mẫn
41.4801
94 68Trịnh Công Sơn
77.0198
95 227Phan Đình Trạc
33.6956
96 79Godzilla vs. Kong
26.4698
97 709Hồ Đức Phớc
29.2595
98 320Ngày Quốc tế Nam giới
41.4263
99 9Khởi nghĩa Yên Thế
35.5028
100 812Trần Đức Lương
30.8593

2021年4月5日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月5日,維基百科的造訪量為:越南2.55 亿人次、美国71.42 万人次、日本26.40 万人次、新加坡21.68 万人次、加拿大18.16 万人次、德国16.35 万人次、中国香港特别行政区16.04 万人次、台湾13.45 万人次、韩国11.98 万人次、澳大利亚9.51 万人次、其他國家66.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊