2021年4月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Nguyễn Thanh Nghị、Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)、Vũ Đức Đam、Phan Văn Giang、Phạm Bình Minh、Võ Thị Ánh Xuân、Lê Văn Thành (Hải Phòng)、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Phạm Minh Chính
43.5465
3 90Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
4Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)
25.7914
5 8Vũ Đức Đam
53.4809
6 57Phan Văn Giang
52.2463
7 59Phạm Bình Minh
50.7875
8 5Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
9 104Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5644
10 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
11 225Lê Minh Khái
45.9189
12 126Trương Hòa Bình
62.4859
13 588Phùng Xuân Nhạ
68.383
14 611Nguyễn Hồng Diên
19.0468
15 3Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
16 7Trần Sỹ Thanh
32.7387
17 13Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
18 12Nguyễn Phú Trọng
76.4114
19 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
20 59Lương Cường
37.7131
21 14Hồ Đức Phớc
29.2595
22 11Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
23 10Chính phủ Việt Nam
64.1045
24 7Việt Nam
91.1654
25Bùi Thanh Sơn
34.5171
26 18Vương Đình Huệ
52.6675
27 4Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
28 6Hồ Chí Minh
91.7378
29 59Phạm Nhật Vượng
61.4683
30 9YouTube
100.0
31 1Trường Ca Hành -
32Đoàn Hồng Phong
21.8814
33 7Wikipedia
60.8683
34 550Phạm Thị Thanh Trà
21.3977
35 8Google Dịch
51.2247
36 41Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
37 22Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
38 22Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
39 331Trịnh Đình Dũng
34.6663
40 173Ngô Xuân Lịch
49.127
41 27Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
42 13Bố già (phim 2021) -
43 18Võ Văn Thưởng
43.744
44Trần Văn Sơn
14.0039
45 26Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
46 36Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.3268
47 6Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
48 4Patek Philippe & Co.
33.3901
49 42Đặng Thị Ngọc Thịnh
34.5057
50 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
51Lê Minh Hoan
23.9377
52 5Quang Trung
96.2374
53 11Đinh Tiến Dũng
47.053
540Google
68.417
55 170Trần Tuấn Anh
49.582
56 4Lịch sử Việt Nam
71.956
57 11Truyện Kiều
55.2154
58 21Võ Văn Kiệt
55.282
59 61Trịnh Công Sơn
77.0198
60 15Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
61 162Đỗ Bá Tỵ
44.4219
62 22Quốc hội Việt Nam
65.6798
63 42Tô Lâm
70.8449
64 21Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
65 10Đường Thái Tông
57.429
66 105Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
67 17Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
68 41Bùi Văn Cường
40.5146
69 30Hige o Soru. Soshite Joshi Kōsei o Hirou.
31.3641
70 74Phan Đình Trạc
33.6956
71 12Kênh đào Suez
28.2368
72 16Hà Nội
94.0695
73 39Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.0422
74 99Bộ trưởng Việt Nam
26.1467
75 2Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
76 4Đông Nam Á
64.3667
77 26Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
78 25Sóng ở đáy sông
26.1152
79 11Nguyễn Hạnh Phúc
26.5543
80 377Nguyễn Thị Phương Thảo
35.5617
81 5Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
82 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
83 2Facebook
75.8154
84 24Võ Nguyên Giáp
93.5317
85 10Nguyễn Đắc Vinh
26.1536
86 31Quần đảo Trường Sa
96.5894
87 7Vịnh Hạ Long
94.9322
88 50Thủ tướng Việt Nam
45.9879
89 4Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
90 32Nguyễn Du
54.2891
91 20Phong trào Cần Vương
38.8211
92 68Rắn hoa cỏ cổ đỏ
19.1643
93 2Hướng dương ngược nắng
10.4553
94 25Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
82.1363
95 20Lê Duẩn
76.4069
96 22Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
97 55Trần Đại Quang
90.6716
98 44One Piece
79.8662
99 34Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
100 30Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7346

2021年4月7日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月7日,維基百科的造訪量為:越南2.47 亿人次、美国69.25 万人次、日本25.59 万人次、新加坡21.02 万人次、加拿大17.61 万人次、德国15.85 万人次、中国香港特别行政区15.55 万人次、台湾13.04 万人次、韩国11.62 万人次、澳大利亚9.22 万人次、其他國家64.75 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊