2021年4月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thanh Nghị、Phạm Minh Chính、Phan Văn Giang、Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)、Vũ Đức Đam、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Trương Hòa Bình、Lương Cường、Nguyễn Tấn Dũng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
3 1Phạm Minh Chính
43.5465
4 2Phan Văn Giang
52.2463
5 1Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)
25.7914
6 1Vũ Đức Đam
53.4809
7 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
8 4Trương Hòa Bình
62.4859
9 11Lương Cường
37.7131
10 17Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
11 2Phùng Xuân Nhạ
68.383
12 3Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
13 6Phạm Bình Minh
50.7875
14 22Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
15 151Trương Thị Mai
29.556
16 5Lê Minh Khái
45.9189
17 1Nguyễn Phú Trọng
76.4114
18 5Chính phủ Việt Nam
64.1045
190Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
20 3Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
21 13Phạm Thị Thanh Trà
21.3977
22 18Ngô Xuân Lịch
49.127
23 9Nguyễn Hồng Diên
19.0468
24 2Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
25 93Nguyễn Tân Cương
42.8601
26 17Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5644
27 1Vương Đình Huệ
52.6675
28 4Việt Nam
91.1654
29 272Bùi Thị Minh Hoài
12.0638
30 22Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
31Kinh Quốc
20.7936
32 7Bùi Thanh Sơn
34.5171
33 22Trần Tuấn Anh
49.582
34 9Võ Văn Thưởng
43.744
35 7Hồ Chí Minh
91.7378
36 23Trịnh Công Sơn
77.0198
370Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
38 7Trường Ca Hành -
39 9YouTube
100.0
40 19Hồ Đức Phớc
29.2595
41 25Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
42 4Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
43 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
44 11Wikipedia
60.8683
45 10Google Dịch
51.2247
460Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.3268
47 27Bộ trưởng Việt Nam
26.1467
48 16Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
49 21Phan Đình Trạc
33.6956
50 13Tô Lâm
70.8449
51 30Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
52 58Nguyễn Hòa Bình
56.7851
53 24Phạm Nhật Vượng
61.4683
54 21Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
55 13Bố già (phim 2021) -
56 11Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
57 10Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
58 26Đoàn Hồng Phong
21.8814
59 89Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.2329
60 9Lê Minh Hoan
23.9377
61 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
62 5Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
63 9Google
68.417
64 73Nguyễn Hoàng Anh
16.0971
65Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.0413
66 18Patek Philippe & Co.
33.3901
67 5Quốc hội Việt Nam
65.6798
68 11Truyện Kiều
55.2154
69 40Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
70 18Quang Trung
96.2374
71 110Bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam
39.6635
72 19Đinh Tiến Dũng
47.053
73 29Trần Văn Sơn
14.0039
74 25Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
75 53Hầu A Lềnh
19.0696
76 10Quần đảo Trường Sa
96.5894
77 38Trịnh Đình Dũng
34.6663
78 22Lịch sử Việt Nam
71.956
79 9Thủ tướng Việt Nam
45.9879
80 3Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
81 285Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0409
82 10Hà Nội
94.0695
83 120Nguyễn Chí Vịnh
44.9686
84 22Đà Nẵng
95.5529
85 25Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
86 25Đỗ Bá Tỵ
44.4219
87 22Đường Thái Tông
57.429
88 139Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
8.2493
89 11Sóng ở đáy sông
26.1152
90 7Facebook
75.8154
91 45Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
17.3971
92 93Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
93 202Nguyễn Văn Thể
54.5165
94 4One Piece
79.8662
95 2Trần Đại Quang
90.6716
96 20Đông Nam Á
64.3667
97 78Lê Minh Hưng
40.9869
98 11Vịnh Hạ Long
94.9322
99 17Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
100 4Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229

2021年4月8日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月8日,維基百科的造訪量為:越南2.58 亿人次、美国72.26 万人次、日本26.71 万人次、新加坡21.94 万人次、加拿大18.38 万人次、德国16.54 万人次、中国香港特别行政区16.23 万人次、台湾13.61 万人次、韩国12.12 万人次、澳大利亚9.62 万人次、其他國家67.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊