2021年4月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Minh Chính、Vương tế Philip, Công tước xứ Edinburgh、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Nguyễn Thanh Nghị、Elizabeth II、Vũ Đức Đam、Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)、Phan Văn Giang、Bộ Quốc phòng Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 1Phạm Minh Chính
43.5465
3Vương tế Philip, Công tước xứ Edinburgh
49.5127
4 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
5 3Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
6 890Elizabeth II
97.475
7 1Vũ Đức Đam
53.4809
8 3Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)
25.7914
9 5Phan Văn Giang
52.2463
10 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
11 2Lương Cường
37.7131
120Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
13 5Trương Hòa Bình
62.4859
14 1Trương Thị Mai
29.556
15 9Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
16 6Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
170Nguyễn Phú Trọng
76.4114
18 7Phùng Xuân Nhạ
68.383
190Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
20 7Phạm Bình Minh
50.7875
21 1Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
22 6Việt Nam
91.1654
23 16YouTube
100.0
24 11Hồ Chí Minh
91.7378
25 9Võ Văn Thưởng
43.744
26 25Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
270Vương Đình Huệ
52.6675
28 10Chính phủ Việt Nam
64.1045
29 9Trường Ca Hành -
30 14Wikipedia
60.8683
31 6Nguyễn Tân Cương
42.8601
32 5Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
33 22Bố già (phim 2021) -
34 2Bùi Thanh Sơn
34.5171
35 33Truyện Kiều
55.2154
36 9Google Dịch
51.2247
37 29Patek Philippe & Co.
33.3901
38 9Bùi Thị Minh Hoài
12.0638
39 17Ngô Xuân Lịch
49.127
40 17Nguyễn Hồng Diên
19.0468
41 11Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
42Charles, Thân vương xứ Wales
53.8895
43 14Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
44 28Lê Minh Khái
45.9189
45 24Phạm Thị Thanh Trà
21.3977
46 4Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
47 14Trần Tuấn Anh
49.582
48 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
49 77Danh sách nhân vật trong Winx Club
41.3997
50 10Hồ Đức Phớc
29.2595
51Vụ án Vưu Hữu Chánh
19.0044
52 2Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
53 27Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5644
54 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
55 23Lịch sử Việt Nam
71.956
56 7Google
68.417
57 19Quần đảo Trường Sa
96.5894
58 53Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
59 12Bộ trưởng Việt Nam
26.1467
60 10Tô Lâm
70.8449
61 9Quang Trung
96.2374
62 9Phạm Nhật Vượng
61.4683
63 14Phan Đình Trạc
33.6956
64 18Hà Nội
94.0695
65 3Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
66 20Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.3268
67 11Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.46
68 27Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
69 17Nguyễn Hòa Bình
56.7851
70 17Đường Thái Tông
57.429
71 4Quốc hội Việt Nam
65.6798
72 24Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
39.7013
73 7Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
740Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
75 15Facebook
75.8154
76 39Nguyễn Du
54.2891
77 19Đông Nam Á
64.3667
78 105Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
79 21Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
80 30Trung Quốc
99.1408
81 39Võ Thị Sáu
45.3052
82 31Danh sách tập của Running Man
76.7723
83 25Võ Nguyên Giáp
93.5317
84 5Sóng ở đáy sông
26.1152
850Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
86 17Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.6062
87 5Nguyễn Xuân Thắng
31.6611
88 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
89George VI của Anh
84.8942
90 4One Piece
79.8662
91 8Nguyễn Chí Vịnh
44.9686
92 11Kênh đào Suez
28.2368
93 25Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
94 35Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.2329
95 3Vịnh Hạ Long
94.9322
96 28Nhà Nguyễn
98.1309
97 61Trịnh Công Sơn
77.0198
98 77Nguyễn Trọng Nghĩa
32.7054
99 18Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.0409
100 2Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
82.1363

2021年4月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月9日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国63.86 万人次、日本23.60 万人次、新加坡19.39 万人次、加拿大16.24 万人次、德国14.62 万人次、中国香港特别行政区14.34 万人次、台湾12.03 万人次、韩国10.71 万人次、澳大利亚8.50 万人次、其他國家59.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊