2021年4月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年4月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Elizabeth II、Vương tế Philip, Công tước xứ Edinburgh、Phạm Minh Chính、Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、YouTube、Bố già (phim 2021)、Phan Văn Giang、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
2 4Elizabeth II
97.475
30Vương tế Philip, Công tước xứ Edinburgh
49.5127
4 2Phạm Minh Chính
43.5465
5 3Nguyễn Kim Sơn (nhà khoa học)
25.7914
6 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
7 16YouTube
100.0
8 25Bố già (phim 2021) -
90Phan Văn Giang
52.2463
10 5Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
11 31Charles, Thân vương xứ Wales
53.8895
12 12Hồ Chí Minh
91.7378
13 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
14 8Việt Nam
91.1654
15 34Danh sách nhân vật trong Winx Club
41.3997
16 27Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
17 12Nguyễn Thanh Nghị
35.8435
18 11Vũ Đức Đam
53.4809
19 8Lương Cường
37.7131
20 9Trường Ca Hành -
21 4Nguyễn Phú Trọng
76.4114
22 1Nguyễn Xuân Phúc
70.9836
23 5Phùng Xuân Nhạ
68.383
24 6Wikipedia
60.8683
25 11Google Dịch
51.2247
26 13Trương Hòa Bình
62.4859
27 10Patek Philippe & Co.
33.3901
28 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2157
29 60George VI của Anh
84.8942
30 14Nguyễn Tấn Dũng
71.0931
31 5Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.7384
32 1Nguyễn Tân Cương
42.8601
33 5Chính phủ Việt Nam
64.1045
34 22Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
44.2726
35 8Vương Đình Huệ
52.6675
36 11Võ Văn Thưởng
43.744
37 2Truyện Kiều
55.2154
38 16Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
39 78Diana, Vương phi xứ Wales
70.9741
40 76Hoàng gia Anh
26.8271
41 21Phạm Bình Minh
50.7875
42 14Google
68.417
43 29Trương Thị Mai
29.556
44 81Anne, Công chúa Hoàng gia
58.007
45 13Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2528
46 7Ngô Xuân Lịch
49.127
470Trần Tuấn Anh
49.582
48 3Vụ án Vưu Hữu Chánh
19.0044
49 24Quần đảo Hoàng Sa
88.3072
50 9Võ Thị Ánh Xuân
14.1255
51Dorami
25.599
52 10Phạm Nhật Vượng
61.4683
53 7Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1445
54 102Carles Puigdemont
12.1787
55 80Winx Club
46.8664
56 4Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
57 704Đèo Pha Đin
28.2494
58 17Facebook
75.8154
59 2Quần đảo Trường Sa
96.5894
60 22Danh sách tập của Running Man
76.7723
61 6Lịch sử Việt Nam
71.956
62 23Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
63 15Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.9474
640Hà Nội
94.0695
65 15Trung Quốc
99.1408
66 4Đường Thái Tông
57.429
67 242Vincenzo (phim truyền hình) -
68 10Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
69 142Godzilla vs. Kong
26.4698
70 94Hoàng tử Edward, Bá tước xứ Wessex
19.1608
71 6Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
72 118Hoàng tử Andrew, Công tước xứ York
18.2706
73 5Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
74 9Võ Nguyên Giáp
93.5317
75 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
76 62Lê Vĩnh Tân
36.6972
77 15Kênh đào Suez
28.2368
78 302Colombia
70.9489
79 23Chiến tranh Việt Nam
84.9857
80 130Elizabeth I của Anh
96.279
81 240Elizabeth Bowes-Lyon
55.4891
82 44Tết Hàn thực
35.5592
83 31Hoa Kỳ
95.1239
84 3Võ Thị Sáu
45.3052
85 9Nguyễn Du
54.2891
86 20Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
33.3268
87 3Sóng ở đáy sông
26.1152
88 74Đường chín đoạn
54.1121
89 12Đông Nam Á
64.3667
90 6Nhà Nguyễn
98.1309
91 23Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
51.1016
92 38Blackpink
97.5376
93 22Bitcoin
96.0473
94 301Đoàn Ngọc Hải
47.6877
95 34Quang Trung
96.2374
96 37Bộ trưởng Việt Nam
26.1467
97 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3084
98 19Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
99 9One Piece
79.8662
100 13Dân số thế giới
32.3127

2021年4月10日越南語的受歡迎程度

截至 2021年4月10日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国57.53 万人次、日本21.26 万人次、新加坡17.47 万人次、加拿大14.63 万人次、德国13.17 万人次、中国香港特别行政区12.92 万人次、台湾10.83 万人次、韩国9.65 万人次、澳大利亚7.66 万人次、其他國家53.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊